Savio Pereira Sampaio chỉ định một quả ném biên cho Volta Redonda, gần khu vực của America FC.
![]() (VAR check) 13 | |
![]() Gabriel Bahia 49 | |
![]() (VAR check) 53 | |
![]() Cauan Barros 54 | |
![]() Mariano 63 | |
![]() Heliardo 65 | |
![]() Marcos Vinicius Silvestre Gaspar (Thay: Vitinho) 65 | |
![]() Ynaia (Thay: Jhonny) 70 | |
![]() Matheus Lucas (Thay: Henrique Sanchotene Silva) 71 | |
![]() Felipe Amaral (Thay: Fernando Elizari) 71 | |
![]() Marlon 75 | |
![]() Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior (Thay: Heliardo) 76 | |
![]() Yago Santos (Thay: Stenio Zanetti Toledo) 76 | |
![]() (VAR check) 84 | |
![]() Patrick (Thay: Rai) 86 | |
![]() Kaua Diniz Rocha (Thay: Miqueias) 86 | |
![]() Kauan Cristtyan Cabral do Carmo (Thay: Figueiredo) 86 | |
![]() Matheus Lucas 90+7' |
Thống kê trận đấu Volta Redonda vs America MG


Diễn biến Volta Redonda vs America MG
Volta Redonda có một quả ném biên nguy hiểm.
Tại Volta Redonda, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Matheus Lucas của Volta Redonda tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
Savio Pereira Sampaio chỉ định một quả ném biên cho Volta Redonda trong phần sân của America FC.
America FC được Savio Pereira Sampaio trao một quả phạt góc.
Savio Pereira Sampaio cho đội khách hưởng quả ném biên.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho America FC ở phần sân của Volta Redonda.
Đá phạt cho America FC.
Savio Pereira Sampaio cho America FC hưởng quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Volta Redonda.
Savio Pereira Sampaio ra hiệu cho Volta Redonda hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Volta Redonda.
Đá phạt cho Volta Redonda ở phần sân nhà.
Savio Pereira Sampaio cho America FC hưởng quả phát bóng.
Patrick vào sân thay cho Rai của Volta Redonda tại Estadio Raulino de Oliveira.
Kauan Cristtyan Cabral do Carmo thay thế Figueiredo cho đội khách.
Kaua Diniz Rocha vào sân thay cho Miqueias của America FC.
America FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
America FC được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Volta Redonda vs America MG
Volta Redonda (5-4-1): Jean Carlos Drosny (12), Jhonny (13), Gabriel Barbosa Pinheiro (3), Gabriel Bahia (26), Lucas Adell (15), Sanchez Jose Vale Costa (6), Rai (16), Henrique Sanchotene Silva (21), Robson Lucas Oliveira Botelho (8), Vitinho (17), Heliardo (19)
America MG (4-1-4-1): Matheus Mendes (1), Mariano (23), Julio (18), Lucas Cavalcante Silva Afonso (3), Marlon (6), Cauan Barros (88), Miqueias (42), Fernando Elizari (5), Stenio Zanetti Toledo (17), Figueiredo (22)


Thay người | |||
65’ | Vitinho Marcos Vinicius Silvestre Gaspar | 71’ | Fernando Elizari Felipe Amaral |
70’ | Jhonny Ynaia | 76’ | Stenio Zanetti Toledo Yago Santos |
71’ | Henrique Sanchotene Silva Matheus Lucas | 86’ | Miqueias Kaua Diniz Rocha |
76’ | Heliardo Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior | 86’ | Figueiredo Kauan Cristtyan Cabral do Carmo |
86’ | Rai PK |
Cầu thủ dự bị | |||
Felipe Marco Avelino | Jory | ||
Yago | Samuel | ||
Bruno Sergio Jaime | Paulinho | ||
Ynaia | Pedro Barcelos | ||
Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior | Rafael Raul Barcelos | ||
PK | Kaua Diniz Rocha | ||
Marcos Vinicius Silvestre Gaspar | Felipe Amaral | ||
Matheus Costa Berriel Oliveira | Gustavinho | ||
Matheus Lucas | Yago Santos | ||
Luiz Carlos Paulino de Carvalho | Yago Souza de Santana | ||
Hyuri | Kauan Cristtyan Cabral do Carmo | ||
Lucas Di Almeida Goncalves | Gustavo Henrique Correa |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Volta Redonda
Thành tích gần đây America MG
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 7 | 23 | T T H T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | B B T T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | B H T T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | H B B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | H H T B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T T H H B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 5 | 16 | T H T B T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 1 | 16 | T B T B B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | B H H T B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | T T T B H |
11 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H B T H |
12 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
13 | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 12 | T H H B H | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | T H H B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | T H H H T |
16 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | 0 | 9 | B H B B T |
17 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | T B B T H |
18 | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | B H H T B | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -10 | 6 | B T B B B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -8 | 4 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại