Ném biên cho America FC ở phần sân của Coritiba.
![]() Stenio Zanetti Toledo 9 | |
![]() Sebastian Gomez 9 | |
![]() Sebastian Gomez 23 | |
![]() Maicon (Thay: Guilherme Vargas) 36 | |
![]() Dellatorre (Thay: Gustavo Coutinho) 57 | |
![]() Wallisson (Thay: Vini Paulista) 57 | |
![]() Fernando Elizari (Thay: Kaua Diniz Rocha) 59 | |
![]() Marlon (Thay: Paulinho) 59 | |
![]() Geovane (Thay: Nicolas Mores da Cruz) 67 | |
![]() Gustavinho (Thay: Stenio Zanetti Toledo) 67 | |
![]() Samuel (Thay: Mariano) 67 | |
![]() Ruan Assis (Thay: Felipe Machado) 67 | |
![]() Renato Marques (Thay: Jhosefer Raphael Januario) 77 |
Thống kê trận đấu Coritiba vs America MG


Diễn biến Coritiba vs America MG
Tại Curitiba, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Liệu America FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Coritiba không?
Liệu America FC có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Coritiba này không?
Alex Gomes Stefano ra hiệu cho một quả đá phạt cho America FC ở phần sân nhà của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Curitiba.
Alex Gomes Stefano ra hiệu cho một quả ném biên của Coritiba ở phần sân của America FC.
Phát bóng lên cho Coritiba tại Estadio Couto Pereira.
Lucas Cavalcante Silva Afonso của America FC đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Ném biên ở vị trí cao cho America FC tại Curitiba.

Geovane (Coritiba) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho America FC.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách tại Curitiba.
Phạt góc được trao cho Coritiba.
Sebastian Gomez đã hồi phục và trở lại trận đấu tại Curitiba.
Đá phạt cho America FC.
Sebastian Gomez đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong giây lát.
America FC sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Coritiba.
Liệu America FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Coritiba không?
Quả đá phạt cho America FC ở phần sân của Coritiba.
Coritiba cần phải cẩn trọng. America FC có một quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Coritiba vs America MG
Coritiba (4-1-4-1): Pedro Luccas Morisco da Silva (1), Alex Silva (20), Guilherme Vargas (15), Bruno Melo (26), Zeca (73), Felipe Machado (8), Josue (10), Sebastian Gomez (19), Vini Paulista (36), Nicolas Mores da Cruz (7), Gustavo Coutinho (91)
America MG (4-3-3): Matheus Mendes (1), Julio (18), Mariano (23), Lucas Cavalcante Silva Afonso (3), Paulinho (29), Cauan Barros (88), Kaua Diniz Rocha (15), Figueiredo (22), Stenio Zanetti Toledo (17), Willian (9), Jhosefer Raphael Januario (21)


Thay người | |||
36’ | Guilherme Vargas Maicon | 59’ | Kaua Diniz Rocha Fernando Elizari |
57’ | Gustavo Coutinho Dellatorre | 59’ | Paulinho Marlon |
57’ | Vini Paulista Wallisson | 67’ | Stenio Zanetti Toledo Gustavinho |
67’ | Nicolas Mores da Cruz Geovane | 67’ | Mariano Samuel |
67’ | Felipe Machado Ruan Assis | 77’ | Jhosefer Raphael Januario Renato Marques |
Cầu thủ dự bị | |||
Maicon | Jory | ||
Geovane | Pedro Barcelos | ||
Pedro Rangel | Fernando Elizari | ||
Joao Vitor da Silva Almeida | Marlon | ||
Tiago | Felipe Amaral | ||
Carlos De Pena | Gustavinho | ||
Geovane Santana Meurer | Miqueias | ||
Dellatorre | Kauan Cristtyan Cabral do Carmo | ||
Joao Victor Silva Benassi | Samuel | ||
Wallisson | Renato Marques | ||
Ruan Assis | Yago Souza de Santana |
Nhận định Coritiba vs America MG
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coritiba
Thành tích gần đây America MG
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | B T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | T T T B T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 | T H T T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | B H H H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | H B T T T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T T B H H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T B H T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H B B |
11 | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H B T H H | |
12 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H T H H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B H B |
14 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B H B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -7 | 6 | B T B T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | 0 | 6 | H H B H B |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | H B T H H |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B B T B B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -5 | 4 | H H B H H |
20 | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại