Thứ Sáu, 01/08/2025
Patric
22
Daiju Sasaki (Kiến tạo: Jean Patrick)
33
Sho Inagaki (Kiến tạo: Tsukasa Morishima)
54
Ryuho Kikuchi (Thay: Jean Patrick)
67
Ryuji Izumi (Thay: Katsuhiro Nakayama)
77
Nanasei Iino (Thay: Rikuto Hirose)
77
Chang-Rae Ha (Thay: Patric)
85
Kakeru Yamauchi (Thay: Daiju Sasaki)
89
Kakeru Yamauchi (Kiến tạo: Yuya Osako)
90
Takuya Shigehiro (Thay: Takuya Uchida)
90
Chang-Rae Ha
90+2'
Ryuho Kikuchi (Kiến tạo: Tetsushi Yamakawa)
90+3'
Kakeru Yamauchi
90+5'
Daiya Maekawa
90+7'
(Pen) Sho Inagaki
90+10'

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Nagoya Grampus Eight

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
62 Kiểm soát bóng 38
17 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Nagoya Grampus Eight

Vissel Kobe (4-4-2): Daiya Maekawa (1), Rikuto Hirose (23), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Ryo Hatsuse (19), Yoshinori Muto (11), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Jean Patric (26), Yuya Osako (10), Daiju Sasaki (22)

Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Mitchell James Langerak (1), Takuya Uchida (34), Kennedy Egbus Mikuni (20), Akinari Kawazura (24), Yuki Nogami (2), Katsuhiro Nakayama (27), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Tsukasa Morishima (14), Yuya Yamagishi (11), Anderson Patric Aguiar Oliveira (10), Patric (10)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-4-2
1
Daiya Maekawa
23
Rikuto Hirose
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
19
Ryo Hatsuse
11
Yoshinori Muto
7
Yosuke Ideguchi
6
Takahiro Ogihara
26
Jean Patric
10
Yuya Osako
22
Daiju Sasaki
10
Patric
10
Anderson Patric Aguiar Oliveira
11
Yuya Yamagishi
14
Tsukasa Morishima
8
Keiya Shiihashi
15 2
Sho Inagaki
27
Katsuhiro Nakayama
2
Yuki Nogami
24
Akinari Kawazura
20
Kennedy Egbus Mikuni
34
Takuya Uchida
1
Mitchell James Langerak
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
Thay người
67’
Jean Patrick
Ryuho Kikuchi
77’
Katsuhiro Nakayama
Ryuji Izumi
77’
Rikuto Hirose
Nanasei Iino
85’
Patric
Chang-rae Ha
89’
Daiju Sasaki
Kakeru Yamauchi
90’
Takuya Uchida
Takuya Shigehiro
Cầu thủ dự bị
Niina Tominaga
Tojiro Kubo
Kakeru Yamauchi
Yohei Takeda
Yuya Kuwasaki
Chang-rae Ha
Nanasei Iino
Ryuji Izumi
Ryuho Kikuchi
Ken Masui
Yuki Honda
Takuya Shigehiro
Powell Obinna Obi
Ryosuke Yamanaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/08 - 2021
J League 1
24/10 - 2021
19/02 - 2022
10/09 - 2022
03/05 - 2023
25/11 - 2023
03/05 - 2024
20/07 - 2024
22/02 - 2025
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

Giao hữu
27/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X