![]() Zsombor Bevardi 4 | |
![]() Giorgi Beridze 20 | |
![]() Aron Csongvai 27 | |
![]() (Pen) Balazs Dzsudzsak 28 | |
![]() Marko Nikolic 35 | |
![]() Adam Bodi 39 | |
![]() Mory Kone 57 | |
![]() Roland Ugrai 61 | |
![]() Georgios Koutroubis 84 | |
![]() (og) Sylvain Deslandes 87 |
Thống kê trận đấu Ujpest vs Debrecen
số liệu thống kê

Ujpest

Debrecen
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
17 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ujpest vs Debrecen
Thay người | |||
61’ | Aron Csongvai Branko Pauljevic | 39’ | Bence Sos Peter Barath |
74’ | Matyas Katona Miroslav Bjelos | 62’ | Krisztian Nemeth David Babunski |
74’ | Mory Kone Fernando Viana | 83’ | Roland Ugrai Patrick Tischler |
87’ | Nemanja Antonov Zoltan Stieber | 83’ | Adam Bodi Dominik Soltesz |
Cầu thủ dự bị | |||
Branko Pauljevic | Nimrod Baranyai | ||
Peter Szakaly | Alex Hrabina | ||
Dominik Kovacs | David Babunski | ||
Mark Mucsanyi | Attila Szujo | ||
Yohan Croizet | Patrick Tischler | ||
Miroslav Bjelos | Mihaly Korhut | ||
Zoltan Stieber | Dominik Soltesz | ||
Fernando Viana | Peter Barath | ||
Krisztian Simon | |||
Filip Pajovic | |||
Zsolt Mate | |||
Feher Csanad |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 28 | 60 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 16 | 57 | H B H T H |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 17 | 52 | H T T H B |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | H T T T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | H B H B H |
6 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | -7 | 40 | H B T B H |
7 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | B T H H B |
8 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -9 | 31 | H B B H B |
9 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -8 | 30 | T B T B H |
10 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -22 | 30 | B B T B T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -7 | 30 | H T B B H |
12 | ![]() | 29 | 4 | 11 | 14 | -20 | 23 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại