![]() Tholo Thabang Matuludi 36 | |
![]() Oswin Appollis (Kiến tạo: Thato Letshedi) 42 | |
![]() Samir Nurkovic 45 | |
![]() Siphesihle Ndlovu (Thay: Terrence Dzvukamanja) 46 | |
![]() Puleng Marema (Thay: Thato Letshedi) 46 | |
![]() Eric Mbangossoum (Thay: Bilal Baloyi) 46 | |
![]() Siviwe Magidigidi (Thay: Gamphani Lungu) 47 | |
![]() Sinhle Makhubela (Thay: Tholo Thabang Matuludi) 57 | |
![]() Lebohang Petrus Nkaki 59 | |
![]() Francis Baloyi (Thay: Oswin Appollis) 83 | |
![]() Aphiwe Baliti 85 | |
![]() (Pen) Puleng Marema 87 | |
![]() Donay Jansen (Thay: Maliele Vincent Pule) 90 | |
![]() Batlhabane Monty Moketsi (Thay: Mokibelo Simon Ramabu) 90 | |
![]() Ndamulelo Maphangule 90+4' |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Polokwane City
số liệu thống kê

SuperSport United

Polokwane City
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Polokwane City
SuperSport United: Thakasani Mbanjwa (1), Nyiko Mobbie (2), Brooklyn Poggenpoel (18), Aphiwe Baliti (29), Bilal Baloyi (42), Pogiso Sanoka (4), Maliele Vincent Pule (15), Keanin Ayer (25), Terrence Dzvukamanja (11), Samir Nurkovic (32), Gamphani Lungu (17)
Polokwane City: Brian Bwire (50), Langelihle Ndlovu (33), Tholo Thabang Matuludi (2), Bulelani Nikani (4), Lebohang Petrus Nkaki (34), Thato Letshedi (8), Manuel Kambala (21), Ndamulelo Maphangule (14), Raymond Daniels (20), Oswin Appollis (11), Mokibelo Simon Ramabu (7)
Thay người | |||
46’ | Bilal Baloyi Eric Mbangossoum | 46’ | Thato Letshedi Puleng Marema |
46’ | Terrence Dzvukamanja Siphesihle Ndlovu | 57’ | Tholo Thabang Matuludi Sinhle Makhubela |
47’ | Gamphani Lungu Siviwe Magidigidi | 83’ | Oswin Appollis Francis Baloyi |
90’ | Maliele Vincent Pule Donay Jansen | 90’ | Mokibelo Simon Ramabu Batlhabane Monty Moketsi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Goss | L Ntamane | ||
Neo Rapoo | Puleng Marema | ||
Gape Moralo | Lindokuhle Mathebula | ||
Eric Mbangossoum | Tshabalala Sibusiso | ||
Siphesihle Ndlovu | Bonginkosi Dlamini | ||
Lyle Lakay | Sinhle Makhubela | ||
Siviwe Magidigidi | Sabelo Motsa | ||
Donay Jansen | Batlhabane Monty Moketsi | ||
Francis Baloyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 39 | 58 | T H T B T |
2 | ![]() | 21 | 15 | 1 | 5 | 17 | 46 | T H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 9 | 44 | B T T H T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 12 | 41 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | T B B H H |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | 2 | 30 | T T H H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | B B H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -10 | 26 | T B B T B |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại