![]() Ashley Du Preez (Thay: Tashreeq Morris) 41 | |
![]() Vilakazi (Thay: Wandile Duba) 46 | |
![]() Vilakazi (Thay: Wandile Duba) 52 | |
![]() Makabi Lilepo 54 | |
![]() Thato Letshedi 55 | |
![]() Leandro Gaston Sirino (Thay: Mduduzi Shabalala) 71 | |
![]() Langelihle Ndlovu 78 | |
![]() Ranga Chivaviro (Thay: Sibongiseni Mthethwa) 78 | |
![]() Dillon Solomons 78 | |
![]() Batlhabane Monty Moketsi (Thay: Thato Letshedi) 81 |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs Polokwane City
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

Polokwane City
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs Polokwane City
Kaizer Chiefs: Brandon Petersen (1), Bradley Cross (48), Edmilson Gabriel Dove (2), Inacio Miguel (84), Dillon Solomons (18), Sibongiseni Mthethwa (5), Moegamat Yusuf Maart (8), Makabi Lilepo (99), Wandile Duba (36), Mduduzi Shabalala (42), Tashreeq Morris (40)
Polokwane City: Brian Bwire (50), Langelihle Ndlovu (33), Lebohang Petrus Nkaki (34), Bulelani Nikani (5), Manuel Kambala (21), Surprise Semangele Manthosi (42), Ndamulelo Maphangule (14), Thato Letshedi (8), Mokibelo Simon Ramabu (7), Bonginkosi Dlamini (17), Nyakala Raphadu (15)
Thay người | |||
41’ | Tashreeq Morris Ashley Du Preez | 81’ | Thato Letshedi Batlhabane Monty Moketsi |
46’ | Wandile Duba Vilakazi | ||
71’ | Mduduzi Shabalala Leandro Gaston Sirino | ||
78’ | Sibongiseni Mthethwa Ranga Chivaviro |
Cầu thủ dự bị | |||
Fiacre Ntwari | Lindokuhle Mathebula | ||
A McCarthy | Sabelo Motsa | ||
Samkelo Zwane | Ayabonga Gwangqa | ||
Edson Castillo | Sthabiso Maswazi Ngwenya | ||
Nkosingiphile Ngcobo | Batlhabane Monty Moketsi | ||
Leandro Gaston Sirino | Kgaogelo Ramushu | ||
Vilakazi | Stevens Goovadia | ||
Ashley Du Preez | Sinhle Makhubela | ||
Ranga Chivaviro | L Ntamane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 19 | 3 | 5 | 23 | 60 | T T H T H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 13 | 48 | T T T T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 8 | 46 | H T H H B |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -5 | 35 | T B T H H |
7 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -6 | 34 | B H H B H |
8 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -7 | 33 | T B T H T |
9 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -7 | 32 | H B B H H |
10 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -13 | 32 | H H T H H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
12 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -12 | 30 | B B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -12 | 30 | T T H B H |
14 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -16 | 27 | B B B T H |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | H T B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại