![]() Fortune Makaringe 15 | |
![]() (Pen) Darwin Jesus Gonzalez Mendoza 18 | |
![]() Thabo Nodada (Thay: Fortune Makaringe) 25 | |
![]() Tshegofatso Nyama 31 | |
![]() Ndamulelo Maphangule 43 | |
![]() Moegammad Haashim Domingo (Thay: Thulani Serero) 46 | |
![]() Mokibelo Simon Ramabu (Thay: Oswin Appollis) 46 | |
![]() Jaedin Rhodes (Kiến tạo: Aprocious Petrus) 50 | |
![]() Sthabiso Maswazi Ngwenya (Thay: Ndamulelo Maphangule) 55 | |
![]() Nathan Idumba Fasika 64 | |
![]() Stevens Goovadia (Thay: Thato Letshedi) 65 | |
![]() Batlhabane Monty Moketsi (Thay: Manuel Kambala) 74 | |
![]() Thabo Nodada 76 | |
![]() Luyolo Slatsha (Thay: Jaedin Rhodes) 89 | |
![]() Kayden Francis (Thay: Amadou Soukouna) 90 | |
![]() Surprise Semangele Manthosi 90+2' |
Thống kê trận đấu Polokwane City vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Polokwane City

Cape Town City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Polokwane City vs Cape Town City FC
Polokwane City: Brian Bwire (50), Langelihle Ndlovu (33), Bulelani Nikani (4), Lebohang Petrus Nkaki (34), Manuel Kambala (21), Thato Letshedi (8), Ndamulelo Maphangule (14), Surprise Semangele Manthosi (42), Bonginkosi Dlamini (17), Nyakala Raphadu (15), Oswin Appollis (11)
Cape Town City FC: Darren Keet (16), Lorenzo Gordinho (25), Tshegofatso Nyama (11), Nathan Idumba Fasika (14), Thamsanqa Mkhize (2), Thulani Serero (8), Aprocious Petrus (4), Jaedin Rhodes (23), Fortune Makaringe (93), Amadou Soukouna (9), Darwin Jesus Gonzalez Mendoza (20)
Thay người | |||
46’ | Oswin Appollis Mokibelo Simon Ramabu | 25’ | Fortune Makaringe Thabo Nodada |
55’ | Ndamulelo Maphangule Sthabiso Maswazi Ngwenya | 46’ | Thulani Serero Moegammad Haashim Domingo |
65’ | Thato Letshedi Stevens Goovadia | 89’ | Jaedin Rhodes Luyolo Slatsha |
74’ | Manuel Kambala Batlhabane Monty Moketsi | 90’ | Amadou Soukouna Kayden Francis |
Cầu thủ dự bị | |||
Batlhabane Monty Moketsi | Gabriel Amato | ||
Stevens Goovadia | Cee-Jay Bezuidenhout | ||
Ayabonga Gwangqa | Luca Diana-Oliaro | ||
Sinhle Makhubela | Moegammad Haashim Domingo | ||
Lindokuhle Mathebula | Dondolo | ||
Sabelo Motsa | Kayden Francis | ||
Sthabiso Maswazi Ngwenya | Thabo Nodada | ||
Mokibelo Simon Ramabu | Luyolo Slatsha | ||
Kgaogelo Ramushu | Sibusiso Ziba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 23 | 1 | 3 | 50 | 70 | B T T T T |
2 | ![]() | 25 | 18 | 2 | 5 | 22 | 56 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 9 | 46 | T H T H H |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -6 | 33 | B B H H B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
9 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | H H B B H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -13 | 31 | T H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -9 | 30 | B T B T H |
12 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T T T T H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -13 | 27 | H B B B H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 26 | H H H T B |
15 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | H B B B T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại