![]() Oswin Appollis 15 | |
![]() Bulelani Nikani 40 | |
![]() Alexander Cole (Thay: Thato Letshedi) 46 | |
![]() Raymond Daniels (Thay: Bonginkosi Dlamini) 46 | |
![]() Thamsanqa Mkhize 56 | |
![]() Lorenzo Gordinho (Thay: Keanu Cupido) 57 | |
![]() Lorenzo Gordinho 63 | |
![]() Ndamulelo Maphangule 70 | |
![]() Sammy Seabi (Thay: Manuel Kambala) 70 | |
![]() Tshabalala Sibusiso (Thay: Hlayisi Chauke) 70 | |
![]() Amadou Soukouna (Thay: April April) 76 | |
![]() Thabo Nodada (Thay: Gabriel Amato) 76 | |
![]() Kayden Francis (Thay: Jaedin Rhodes) 76 | |
![]() Thabo Nodada 85 | |
![]() Stevens Goovadia (Thay: Ndamulelo Maphangule) 85 | |
![]() Luyolo Slatsha (Thay: Moegammad Haashim Domingo) 90 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Polokwane City
số liệu thống kê

Cape Town City FC

Polokwane City
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs Polokwane City
Cape Town City FC: Darren Keet (16), Thamsanqa Mkhize (2), Keanu Cupido (15), Sibusiso Ziba (19), Tshegofatso Nyama (11), Gabriel Amato (55), Kamohelo Mokotjo (12), Moegammad Haashim Domingo (10), Jaedin Rhodes (23), April April (53), Prins Tjiueza (21)
Polokwane City: Manuel Sapunga (1), Tholo Thabang Matuludi (2), Bulelani Nikani (4), Lebohang Petrus Nkaki (34), Tlou Nkwe (3), Manuel Kambala (21), Ndamulelo Maphangule (14), Thato Letshedi (8), Oswin Appollis (11), Bonginkosi Dlamini (17), Hlayisi Chauke (9)
Thay người | |||
57’ | Keanu Cupido Lorenzo Gordinho | 46’ | Bonginkosi Dlamini Raymond Daniels |
76’ | April April Amadou Soukouna | 46’ | Thato Letshedi Alexander Cole |
76’ | Jaedin Rhodes Kayden Francis | 70’ | Manuel Kambala Sammy Seabi |
76’ | Gabriel Amato Thabo Nodada | 70’ | Hlayisi Chauke Tshabalala Sibusiso |
90’ | Moegammad Haashim Domingo Luyolo Slatsha | 85’ | Ndamulelo Maphangule Stevens Goovadia |
Cầu thủ dự bị | |||
Amadou Soukouna | Sammy Seabi | ||
Kayden Francis | Sinhle Makhubela | ||
Luyolo Slatsha | Raymond Daniels | ||
Lorenzo Gordinho | Langelihle Ndlovu | ||
Taahir Goedeman | Alexander Cole | ||
H Sereets | Stevens Goovadia | ||
Thabo Nodada | Brian Bwire | ||
Luca Diana Olario | Francis Baloyi | ||
Dondolo | Tshabalala Sibusiso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 23 | 1 | 3 | 50 | 70 | B T T T T |
2 | ![]() | 25 | 18 | 2 | 5 | 22 | 56 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 9 | 46 | T H T H H |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -6 | 33 | B B H H B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
9 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | H H B B H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -13 | 31 | T H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -9 | 30 | B T B T H |
12 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T T T T H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -13 | 27 | H B B B H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 26 | H H H T B |
15 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | H B B B T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại