![]() Fortune Makaringe 12 | |
![]() Teboho Mokoena 28 | |
![]() Tashreeq Matthews (Kiến tạo: Iqraam Rayners) 34 | |
![]() Aprocious Petrus 63 | |
![]() Taahir Goedeman (Thay: Aprocious Petrus) 73 | |
![]() Kamohelo Mokotjo (Thay: Gabriel Amato) 73 | |
![]() Iqraam Rayners (Kiến tạo: Arthur Sales) 77 | |
![]() Moegammad Haashim Domingo (Thay: Thabo Nodada) 79 | |
![]() Khuliso Johnson Mudau (Thay: Thapelo Morena) 79 | |
![]() Jayden Adams (Thay: Lucas Ribeiro) 79 | |
![]() Kayden Francis (Thay: Fortune Makaringe) 79 | |
![]() Thapelo Maseko (Thay: Iqraam Rayners) 79 | |
![]() Themba Zwane (Thay: Tashreeq Matthews) 81 | |
![]() Malibongwe Khoza (Thay: Grant Kekana) 81 | |
![]() Cee-Jay Bezuidenhout (Thay: Jaedin Rhodes) 90 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Mamelodi Sundowns FC
số liệu thống kê

Cape Town City FC

Mamelodi Sundowns FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs Mamelodi Sundowns FC
Cape Town City FC: Darren Keet (16), Thamsanqa Mkhize (2), Tshegofatso Nyama (11), Nathan Idumba Fasika (14), Lorenzo Gordinho (25), Thabo Nodada (26), Gabriel Amato (55), Fortune Makaringe (93), Aprocious Petrus (4), Jaedin Rhodes (23), Darwin Jesus Gonzalez Mendoza (20)
Mamelodi Sundowns FC: Ronwen Williams (30), Mosa Lebusa (5), Aubrey Modiba (6), Grant Kekana (20), Thapelo Morena (27), Marcelo Allende (11), Teboho Mokoena (4), Iqraam Rayners (13), Tashreeq Matthews (17), Arthur Sales (9), Lucas Ribeiro (10)
Thay người | |||
73’ | Gabriel Amato Kamohelo Mokotjo | 79’ | Thapelo Morena Khuliso Johnson Mudau |
73’ | Aprocious Petrus Taahir Goedeman | 79’ | Iqraam Rayners Thapelo Maseko |
79’ | Thabo Nodada Moegammad Haashim Domingo | 79’ | Lucas Ribeiro Jayden Adams |
79’ | Fortune Makaringe Kayden Francis | 81’ | Tashreeq Matthews Themba Zwane |
90’ | Jaedin Rhodes Cee-Jay Bezuidenhout | 81’ | Grant Kekana Malibongwe Khoza |
Cầu thủ dự bị | |||
Moegammad Haashim Domingo | Denis Masinde Onyango | ||
Kamohelo Mokotjo | Terrence Mashego | ||
Sibusiso Ziba | Themba Zwane | ||
Kayden Francis | Sphelele Mkhulise | ||
Taahir Goedeman | Khuliso Johnson Mudau | ||
Luyolo Slatsha | Thapelo Maseko | ||
Luca Diana-Oliaro | Malibongwe Khoza | ||
Cee-Jay Bezuidenhout | Jayden Adams | ||
Dondolo | Neo Maema |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 20 | 1 | 3 | 41 | 61 | H T B T T |
2 | ![]() | 22 | 16 | 1 | 5 | 18 | 49 | H T T B T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 9 | 45 | T T H T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 0 | 34 | B H B H B |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | T B B H H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | 0 | 30 | T H H B B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -7 | 30 | B H H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -9 | 29 | B B T B T |
12 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T T T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 8 | 10 | -8 | 26 | B H H H T |
14 | ![]() | 23 | 6 | 8 | 9 | -9 | 26 | T H H B B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -18 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại