![]() Lucas Ribeiro (Kiến tạo: Iqraam Rayners) 4 | |
![]() Tshepo Kakora 21 | |
![]() Lucas Ribeiro (Kiến tạo: Marcelo Allende) 22 | |
![]() Mothobi Mvala (Thay: Mosa Lebusa) 46 | |
![]() Tashreeq Matthews (Thay: Teboho Mokoena) 46 | |
![]() Deolin Mekoa (Thay: Tlou Tholang Masegela) 46 | |
![]() Ntsako Neverdie Makhubela (Thay: Bafedile Baloyi) 46 | |
![]() Themba Zwane (Thay: Iqraam Rayners) 59 | |
![]() Peter Shalulile (Thay: Lucas Ribeiro) 59 | |
![]() Jayden Adams (Thay: Neo Maema) 68 | |
![]() Edmore Chirambadare (Thay: Tshepo Kakora) 72 | |
![]() Ashby (Thay: Mcedi Vandala) 83 | |
![]() Tshepo Makgoga 90+1' |
Thống kê trận đấu Mamelodi Sundowns FC vs Magesi FC
số liệu thống kê

Mamelodi Sundowns FC

Magesi FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mamelodi Sundowns FC vs Magesi FC
Mamelodi Sundowns FC: Ronwen Williams (30), Malibongwe Khoza (42), Mosa Lebusa (5), Aubrey Modiba (6), Khuliso Johnson Mudau (25), Teboho Mokoena (4), Marcelo Allende (11), Neo Maema (12), Iqraam Rayners (13), Arthur Sales (9), Lucas Ribeiro (10)
Magesi FC: Elvis Chipezeze (1), Mzwandile Buthelezi (3), Tshepo Makgoga (4), Lehlegonolo Mokone (34), John Mokone (8), Tlou Tholang Masegela (15), Motsie Matima (35), Mcedi Vandala (36), Samuel Darpoh (6), Tshepo Kakora (16), Bafedile Baloyi (12)
Thay người | |||
46’ | Teboho Mokoena Tashreeq Matthews | 46’ | Tlou Tholang Masegela Deolin Mekoa |
46’ | Mosa Lebusa Mothobi Mvala | 46’ | Bafedile Baloyi Ntsako Neverdie Makhubela |
59’ | Iqraam Rayners Themba Zwane | 72’ | Tshepo Kakora Edmore Chirambadare |
59’ | Lucas Ribeiro Peter Shalulile | 83’ | Mcedi Vandala Ashby |
68’ | Neo Maema Jayden Adams |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Masinde Onyango | Edmore Chirambadare | ||
Tashreeq Matthews | Dimakatso Komape | ||
Themba Zwane | Mbali Tshabalala | ||
Grant Kekana | Deolin Mekoa | ||
Sphelele Mkhulise | Gift Motupa | ||
Thapelo Morena | Boikanyo Ramathlakwane Komane | ||
Mothobi Mvala | Given Mashikinya | ||
Peter Shalulile | Ashby | ||
Jayden Adams | Ntsako Neverdie Makhubela |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 18 | 2 | 5 | 22 | 56 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 9 | 46 | T H T H H |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -6 | 33 | B B H H B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
9 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | H H B B H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -13 | 31 | T H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -9 | 30 | B T B T H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -12 | 29 | T T T H B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -13 | 27 | H B B B H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 26 | H H H T B |
15 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | H B B B T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại