![]() Wonderboy Makhubu (Kiến tạo: John Mokone) 12 | |
![]() Thapelo Morena (Thay: Khuliso Johnson Mudau) 15 | |
![]() Mzwandile Buthelezi 32 | |
![]() Tashreeq Matthews (Thay: Iqraam Rayners) 46 | |
![]() Arthur Sales (Thay: Sphelele Mkhulise) 46 | |
![]() Mosa Lebusa (Thay: Thapelo Morena) 51 | |
![]() Divine Lunga 63 | |
![]() Lucas Ribeiro (Kiến tạo: Arthur Sales) 64 | |
![]() Grant Kekana 71 | |
![]() Ntsako Neverdie Makhubela (Thay: Deolin Mekoa) 74 | |
![]() Lehlohonolo Mtshali (Thay: Tshepo Kakora) 80 | |
![]() Tashreeq Matthews (Kiến tạo: Arthur Sales) 86 | |
![]() Bathusi Aubaas (Thay: Peter Shalulile) 89 | |
![]() Gift Motupa (Thay: Kayden Rademeyer) 90 | |
![]() Divine Lunga 90+5' | |
![]() Samuel Darpoh 90+5' | |
![]() Lucas Ribeiro 90+5' |
Thống kê trận đấu Magesi FC vs Mamelodi Sundowns FC
số liệu thống kê

Magesi FC

Mamelodi Sundowns FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Magesi FC vs Mamelodi Sundowns FC
Magesi FC: Elvis Chipezeze (1), Mzwandile Buthelezi (3), John Mokone (8), Lehlegonolo Mokone (34), Kayden Rademeyer (18), Mcedi Vandala (36), Samuel Darpoh (6), Tshepo Kakora (16), Delano Abrahams (25), Deolin Mekoa (28), Wonderboy Makhubu (41)
Mamelodi Sundowns FC: Denis Masinde Onyango (1), Khuliso Johnson Mudau (25), Divine Lunga (29), Grant Kekana (20), Malibongwe Khoza (42), Teboho Mokoena (4), Marcelo Allende (11), Sphelele Mkhulise (21), Iqraam Rayners (13), Peter Shalulile (38), Lucas Ribeiro (10)
Thay người | |||
74’ | Deolin Mekoa Ntsako Neverdie Makhubela | 15’ | Mosa Lebusa Thapelo Morena |
80’ | Tshepo Kakora Lehlohonolo Mtshali | 46’ | Iqraam Rayners Tashreeq Matthews |
90’ | Kayden Rademeyer Gift Motupa | 46’ | Sphelele Mkhulise Arthur Sales |
51’ | Thapelo Morena Mosa Lebusa | ||
89’ | Peter Shalulile Bathusi Aubaas |
Cầu thủ dự bị | |||
Tshepo Makgoga | Jody February | ||
Bafedile Baloyi | Mosa Lebusa | ||
Rhulani Manzini | Thapelo Morena | ||
Dimakatso Komape | Terrence Mashego | ||
Mbali Tshabalala | Bathusi Aubaas | ||
Gift Motupa | Neo Maema | ||
Cameron Ashby | Tashreeq Matthews | ||
Ntsako Neverdie Makhubela | Kutlwano Lethlaku | ||
Lehlohonolo Mtshali | Arthur Sales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 18 | 2 | 5 | 22 | 56 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 9 | 46 | T H T H H |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -6 | 33 | B B H H B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
9 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | H H B B H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -13 | 31 | T H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -9 | 30 | B T B T H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -12 | 29 | T T T H B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -13 | 27 | H B B B H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 26 | H H H T B |
15 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | H B B B T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại