![]() John Mokone (Kiến tạo: Mzwandile Buthelezi) 20 | |
![]() Kamogelo Sebelebele (Kiến tạo: Solomon Letsoenyo) 38 | |
![]() Mlungisi Mbunjana 45 | |
![]() Nhlanhla Mgaga (Thay: Mpho Mvelase) 46 | |
![]() Delano Abrahams (Kiến tạo: Mcedi Vandala) 54 | |
![]() Puso Dithejane (Thay: Solomon Letsoenyo) 58 | |
![]() Sphiwe Mahlangu (Thay: Dzenan Zajmovic) 70 | |
![]() Keagan Dolly 74 | |
![]() Lehlohonolo Mtshali 74 | |
![]() Damir Sovsic (Thay: Mlungisi Mbunjana) 76 | |
![]() Delano Abrahams 86 | |
![]() Tshepo Kakora (Thay: Mcedi Vandala) 90 |
Thống kê trận đấu Magesi FC vs TS Galaxy
số liệu thống kê

Magesi FC

TS Galaxy
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Magesi FC vs TS Galaxy
Magesi FC: Elvis Chipezeze (1), Mzwandile Buthelezi (3), Tshepo Makgoga (4), Lehlohonolo Mtshali (26), Lehlegonolo Mokone (34), John Mokone (8), Kayden Rademeyer (18), Mcedi Vandala (36), Samuel Darpoh (6), Thabang Sibanyoni (37), Delano Abrahams (25)
TS Galaxy: Ira Eliezer Tape (16), Khulumani Ndamane (25), Lebone Seema (45), Keagan Dolly (40), Sphesihle Maduna (10), Mpho Mvelase (2), Solomon Letsoenyo (3), Mlungisi Mbunjana (8), Dzenan Zajmovic (9), Sepana Victor Letsoalo (17), Kamogelo Sebelebele (21)
Thay người | |||
90’ | Mcedi Vandala Tshepo Kakora | 46’ | Mpho Mvelase Nhlanhla Mgaga |
58’ | Solomon Letsoenyo Puso Dithejane | ||
70’ | Dzenan Zajmovic Sphiwe Mahlangu | ||
76’ | Mlungisi Mbunjana Damir Sovsic |
Cầu thủ dự bị | |||
Bafedile Baloyi | MacBeth Kamogelo Mahlangu | ||
Tlou Tholang Masegela | Sphiwe Mahlangu | ||
Tshepo Kakora | Puso Dithejane | ||
Glen Malesa | Damir Sovsic | ||
Mbali Tshabalala | Marks Munyai | ||
Deolin Mekoa | Thamsanqa Masiya | ||
Given Mashikinya | Nhlanhla Mgaga | ||
Ashby | Jiri Ciupa | ||
Ntsako Neverdie Makhubela | Lindokuhle Mbatha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 18 | 1 | 3 | 36 | 55 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 8 | 41 | T B T T H |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -4 | 32 | B T B B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B T T H H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | B B H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại