![]() Christian Saile Basomboli (Kiến tạo: Neo Rapoo) 19 | |
![]() Lebohang Petrus Nkaki 28 | |
![]() (Pen) Lebohang Petrus Nkaki 39 | |
![]() Keanin Ayer (Thay: Lebohang Kgosana Maboe) 46 | |
![]() Puleng Marema (Thay: Oswin Appollis) 52 | |
![]() Samir Nurkovic (Thay: Maliele Vincent Pule) 81 | |
![]() Pogiso Sanoka (Thay: Nyiko Mobbie) 81 | |
![]() Terrence Dzvukamanja (Thay: Christian Saile Basomboli) 85 | |
![]() Batlhabane Monty Moketsi (Thay: Puleng Marema) 86 | |
![]() Batlhabane Monty Moketsi 88 |
Thống kê trận đấu Polokwane City vs SuperSport United
số liệu thống kê

Polokwane City

SuperSport United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Polokwane City vs SuperSport United
Polokwane City: Brian Bwire (50), Langelihle Ndlovu (33), Lebohang Petrus Nkaki (34), Bulelani Nikani (4), Ndamulelo Maphangule (14), Surprise Semangele Manthosi (42), Manuel Kambala (21), Nyakala Raphadu (15), Bonginkosi Dlamini (17), Mokibelo Simon Ramabu (7), Oswin Appollis (11)
SuperSport United: Ricardo Goss (20), Neo Rapoo (19), Nyiko Mobbie (2), Thulani Hlatshwayo (3), Gape Moralo (38), Siphesihle Ndlovu (8), Ime Okon (13), Maliele Vincent Pule (15), Lebohang Kgosana Maboe (35), Christian Saile Basomboli (27), Bradley Grobler (7)
Thay người | |||
52’ | Batlhabane Monty Moketsi Puleng Marema | 46’ | Lebohang Kgosana Maboe Keanin Ayer |
86’ | Puleng Marema Batlhabane Monty Moketsi | 81’ | Maliele Vincent Pule Samir Nurkovic |
81’ | Nyiko Mobbie Pogiso Sanoka | ||
85’ | Christian Saile Basomboli Terrence Dzvukamanja |
Cầu thủ dự bị | |||
Puleng Marema | Keanin Ayer | ||
Sinhle Makhubela | Aphiwe Baliti | ||
L Ntamane | Terrence Dzvukamanja | ||
Sabelo Motsa | Eric Mbangossoum | ||
Lindokuhle Mathebula | Thakasani Mbanjwa | ||
Ayabonga Gwangqa | Siyabonga Ndebele | ||
Kgaogelo Ramushu | Samir Nurkovic | ||
Sthabiso Maswazi Ngwenya | Brooklyn Poggenpoel | ||
Batlhabane Monty Moketsi | Pogiso Sanoka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 39 | 58 | T H T B T |
2 | ![]() | 21 | 15 | 1 | 5 | 17 | 46 | T H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 9 | 44 | B T T H T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 12 | 41 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -4 | 32 | B T B B H |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | 2 | 30 | T T H H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | B B H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -10 | 26 | T B B T B |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại