![]() Yanela Mbuthuma 33 | |
![]() Ian Otieno (Thay: Omar Salim Magoola) 46 | |
![]() Bandile Ndlovu (Thay: Fezile Gcaba) 46 | |
![]() Thulani Gumede 61 | |
![]() Lebohang Kgosana Maboe (Thay: Lyle Lakay) 62 | |
![]() Tendamudzimu Matodzi (Thay: Nyiko Mobbie) 62 | |
![]() Samir Nurkovic (Thay: Christian Saile Basomboli) 66 | |
![]() Ntlonelo Bomelo (Thay: Yanela Mbuthuma) 74 | |
![]() Mduduzi Mdantsane (Thay: Thabisa Ndelu) 83 | |
![]() Maliele Vincent Pule (Thay: Neo Rapoo) 84 | |
![]() Asimbonge Mdunge (Thay: Thulani Gumede) 90 | |
![]() Mduduzi Mdantsane 90+1' |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Richards Bay
số liệu thống kê

SuperSport United

Richards Bay
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Richards Bay
SuperSport United: Thakasani Mbanjwa (1), Nyiko Mobbie (2), Thulani Hlatshwayo (3), Brooklyn Poggenpoel (18), Pogiso Sanoka (4), Neo Rapoo (19), Siyabonga Ndebele (33), Lyle Lakay (24), Siphesihle Ndlovu (8), Christian Saile Basomboli (27), Bradley Grobler (7)
Richards Bay: Omar Salim Magoola (16), Fezile Gcaba (2), Sbani Khumalo (47), Tshepo Wilson Mabua (72), Simphiwe Fortune Mcineka (25), Sanele Zulu (37), Wandile Ngema (33), Thabisa Ndelu (35), Langelihle Mhlongo (21), Yanela Mbuthuma (9), Thulani Gumede (17)
Thay người | |||
62’ | Lyle Lakay Lebohang Kgosana Maboe | 46’ | Omar Salim Magoola Ian Otieno |
62’ | Nyiko Mobbie Tendamudzimu Matodzi | 46’ | Fezile Gcaba Bandile Ndlovu |
66’ | Christian Saile Basomboli Samir Nurkovic | 74’ | Yanela Mbuthuma Ntlonelo Bomelo |
84’ | Neo Rapoo Maliele Vincent Pule | 83’ | Thabisa Ndelu Mduduzi Mdantsane |
90’ | Thulani Gumede Asimbonge Mdunge |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Goss | Nkosikhona Ndaba | ||
Aphiwe Baliti | Ntlonelo Bomelo | ||
Gape Moralo | Ian Otieno | ||
Lebohang Kgosana Maboe | Justice Figuareido | ||
Maliele Vincent Pule | Mduduzi Mdantsane | ||
Keanin Ayer | Asimbonge Mdunge | ||
Tendamudzimu Matodzi | Bandile Ndlovu | ||
Terrence Dzvukamanja | Nkosiyethu Mkhabela | ||
Samir Nurkovic | Mfundo Thikazi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 19 | 3 | 5 | 23 | 60 | T T H T H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 13 | 48 | T T T T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 8 | 46 | H T H H B |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -5 | 35 | T B T H H |
7 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -6 | 34 | B H H B H |
8 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -7 | 33 | T B T H T |
9 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -7 | 32 | H B B H H |
10 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -13 | 32 | H H T H H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
12 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -12 | 30 | B B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -12 | 30 | T T H B H |
14 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -16 | 27 | B B B T H |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | H T B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại