![]() Yanela Mbuthuma (Thay: Ntlonelo Bomelo) 46 | |
![]() Moses Mthembu (Thay: Mfundo Thikazi) 46 | |
![]() Shadrack Kobedi (Thay: Nqobeko Dlamini) 46 | |
![]() Ayabulela Maxwele (Thay: Nhlanhla Zwane) 46 | |
![]() Sabelo Sithole (Thay: Blessing Mchunu) 55 | |
![]() David Thokozani Lukhele (Thay: Nduduzo Sibiya) 55 | |
![]() Nduduzo Mhlongo (Thay: David Thokozani Lukhele) 67 | |
![]() Somila Ntsundwana (Thay: Thulani Gumede) 68 |
Thống kê trận đấu Richards Bay vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

Richards Bay

Lamontville Golden Arrows
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Richards Bay vs Lamontville Golden Arrows
Richards Bay: Omar Salim Magoola (16), Tshepo Wilson Mabua (72), Simphiwe Fortune Mcineka (25), Sanele Zulu (37), Sbani Khumalo (47), Fezile Gcaba (2), Wandile Ngema (33), Langelihle Mhlongo (21), Mfundo Thikazi (30), Thulani Gumede (17), Ntlonelo Bomelo (27)
Lamontville Golden Arrows: Edward Maova (34), Gladwin Shitolo (5), Ayanda Jiyane (39), Sbonelo Cele (30), Thabo Matlaba (28), Nqobeko Dlamini (24), Nhlanhla Zwane (41), Angelo Van Rooi (14), Nduduzo Sibiya (11), Siyanda Mthanti (38)
Thay người | |||
46’ | Mfundo Thikazi Moses Mthembu | 46’ | Nhlanhla Zwane Ayabulela Maxwele |
46’ | Ntlonelo Bomelo Yanela Mbuthuma | 46’ | Nqobeko Dlamini Shadrack Kobedi |
68’ | Thulani Gumede Somila Ntsundwana | 55’ | Blessing Mchunu Sabelo Sithole |
55’ | Nduduzo Mhlongo David Thokozani Lukhele | ||
67’ | David Thokozani Lukhele Nduduzo Mhlongo |
Cầu thủ dự bị | |||
Justice Figuareido | Nduduzo Mhlongo | ||
Somila Ntsundwana | Menzi Alson Masuku | ||
Keegan Shannon Allan | Sabelo Sithole | ||
Moses Mthembu | Isima Bin Abdul Rashid Watenga | ||
Nkosikhona Ndaba | David Thokozani Lukhele | ||
Thabisa Ndelu | Ayabulela Maxwele | ||
Ian Otieno | Keenan Phillips | ||
Yanela Mbuthuma | Shadrack Kobedi | ||
Mxolisi Macuphu | Lungelo Dube |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 23 | 1 | 3 | 50 | 70 | B T T T T |
2 | ![]() | 25 | 18 | 2 | 5 | 22 | 56 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 9 | 46 | T H T H H |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -6 | 33 | B B H H B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
9 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | H H B B H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -13 | 31 | T H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -9 | 30 | B T B T H |
12 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T T T T H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -13 | 27 | H B B B H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 26 | H H H T B |
15 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | H B B B T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại