![]() (Pen) Diala Edgar Manaka 29 | |
![]() Sede Junior Dion (Kiến tạo: Masindi Nemtajela) 44 | |
![]() Brandon Junior Theron (Thay: Nhlanhla Zwane) 46 | |
![]() Sabelo Sithole (Thay: Keenan Phillips) 47 | |
![]() (Pen) Nduduzo Sibiya 52 | |
![]() John Mwengani 64 | |
![]() Hellings Frank Mhango (Thay: Sede Junior Dion) 70 | |
![]() Thapelo Paulos Mokobodi (Thay: Sekela Christopher Sithole) 70 | |
![]() Knox Mutizwa (Thay: Nduduzo Sibiya) 75 | |
![]() Diala Edgar Manaka 77 | |
![]() Ntsikelelo Nxadi (Thay: Shadrack Kobedi) 85 | |
![]() Bongani Cele (Thay: Kagiso Joseph Malinga) 85 | |
![]() Brandon Junior Theron 90+1' |
Thống kê trận đấu Marumo Gallants vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

Marumo Gallants

Lamontville Golden Arrows
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Marumo Gallants vs Lamontville Golden Arrows
Marumo Gallants: Washington Arubi (36), Vusi Sibiya (24), Matome Trevor Mathiane (25), Lebohang Mabotja (21), Khumbulani Ncube (13), Masindi Nemtajela (15), Diala Edgar Manaka (5), Sede Junior Dion (33), Daniel Msendami (22), Kamohelo Mahlatsi (6), Sekela Sithole (26)
Lamontville Golden Arrows: Edward Maova (34), John Mwengani (13), Gladwin Shitolo (5), Sbonelo Cele (30), Keenan Phillips (33), Velemseni Ndwandwe (12), Shadrack Kobedi (26), Nhlanhla Zwane (41), Kagiso Joseph Malinga (7), Nduduzo Sibiya (11), Siyanda Mthanti (38)
Thay người | |||
70’ | Sede Junior Dion Hellings Frank Mhango | 46’ | Nhlanhla Zwane Brandon Junior Theron |
70’ | Sekela Christopher Sithole Thapelo Paulos Mokobodi | 47’ | Keenan Phillips Sabelo Sithole |
75’ | Nduduzo Sibiya Knox Mutizwa | ||
85’ | Kagiso Joseph Malinga Bongani Cele | ||
85’ | Shadrack Kobedi Ntsikelelo Nxadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mpho Chabatsane | Sabelo Sithole | ||
Hellings Frank Mhango | Tebogo Tlolane | ||
Daniel Akpeyi | Lungelo Dube | ||
Siyabonga Nhlapho | Bongani Cele | ||
Edson Khumalo | Gbagbo Laurent Junior Magbi | ||
Thapelo Paulos Mokobodi | Brandon Junior Theron | ||
Thapelo Dhludhlu | Ntsikelelo Nxadi | ||
Mlungisi Khumalo | Knox Mutizwa | ||
Ibrahima Aminata Conde | Nkosingiphile Gumede |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 39 | 58 | T H T B T |
2 | ![]() | 21 | 15 | 1 | 5 | 17 | 46 | T H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 9 | 44 | B T T H T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 12 | 41 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | T B B H H |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | 2 | 30 | T T H H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | B B H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -10 | 26 | T B B T B |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại