![]() Sanele Barns 15 | |
![]() Devon Titus 27 | |
![]() Enyinnaya Kazie 36 | |
![]() (og) Devon Titus 50 | |
![]() Lyle Lakay 58 | |
![]() Genino Palace (Thay: Lesiba William Nku) 58 | |
![]() Maliele Vincent Pule (Thay: Aphiwe Baliti) 71 | |
![]() Lebohang Kgosana Maboe (Thay: Gape Moralo) 71 | |
![]() Ibraheem Jabaar (Thay: Thato Khiba) 74 | |
![]() Ashley Cupido (Thay: Andre De Jong) 74 | |
![]() Omega Mdaka (Thay: Sanele Barns) 74 | |
![]() Samir Nurkovic (Thay: Bradley Grobler) 80 | |
![]() Terrence Dzvukamanja (Thay: Lyle Lakay) 80 | |
![]() Kyle Jurgens (Thay: Devon Titus) 88 | |
![]() Pogiso Sanoka 90+1' |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs SuperSport United
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

SuperSport United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs SuperSport United
Stellenbosch FC: Oscarine Masuluke (30), Brendon Moloisane (24), Olivier Toure (45), Enyinnaya Kazie (16), Lesiba William Nku (7), Devon Titus (34), Thato Khiba (19), Sanele Barns (20), Sihle Nduli (8), Andre De Jong (18), Fawaaz Basadien (21)
SuperSport United: Ricardo Goss (20), Thulani Hlatshwayo (3), Aphiwe Baliti (29), Pogiso Sanoka (4), Nyiko Mobbie (2), Gape Moralo (38), Siphesihle Ndlovu (8), Lyle Lakay (24), Ime Okon (13), Christian Saile Basomboli (27), Bradley Grobler (7)
Thay người | |||
58’ | Lesiba William Nku Genino Palace | 71’ | Gape Moralo Lebohang Kgosana Maboe |
74’ | Thato Khiba Ibraheem Jabaar | 71’ | Aphiwe Baliti Maliele Vincent Pule |
74’ | Andre De Jong Ashley Cupido | 80’ | Bradley Grobler Samir Nurkovic |
74’ | Sanele Barns Omega Mdaka | 80’ | Lyle Lakay Terrence Dzvukamanja |
88’ | Devon Titus Kyle Jurgens |
Cầu thủ dự bị | |||
Genino Palace | Brooklyn Poggenpoel | ||
Ibraheem Jabaar | Siyabonga Ndebele | ||
Thulani Mini | Enoch Quaicoe | ||
Ashley Cupido | Samir Nurkovic | ||
Kyle Jurgens | Lebohang Kgosana Maboe | ||
Chumani Thembile Butsaka | Keanin Ayer | ||
Lee Raoul Langeveldt | Terrence Dzvukamanja | ||
Athenkosi Mcaba | Maliele Vincent Pule | ||
Omega Mdaka | Thakasani Mbanjwa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 23 | 1 | 3 | 50 | 70 | B T T T T |
2 | ![]() | 25 | 18 | 2 | 5 | 22 | 56 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 9 | 46 | T H T H H |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -6 | 33 | B B H H B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
9 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | H H B B H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -13 | 31 | T H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -9 | 30 | B T B T H |
12 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T T T T H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -13 | 27 | H B B B H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 26 | H H H T B |
15 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | H B B B T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại