![]() Bendik Rise 55 | |
![]() Syver Aas (Thay: Johnny Per Buduson) 55 | |
![]() Marcus Melchior 64 | |
![]() Haakon Gangstad (Thay: Erik Toenne) 67 | |
![]() Oliver Kvendboe Holden (Thay: John Hou Saether) 67 | |
![]() Oliver Kvendboe Holden 74 | |
![]() Ruben Kristensen Alte (Kiến tạo: Sivert Solli) 76 | |
![]() Bendik Bye (Thay: Sivert Solli) 77 | |
![]() Maxwell Effiom (Thay: Marcus Melchior) 82 | |
![]() Simen Kvia-Egeskog (Thay: David Hickson Gyedu) 82 | |
![]() Fredrik Vinje (Thay: Torje Naustdal) 86 | |
![]() Andreas Stensrud (Thay: Sulayman Bojang) 86 | |
![]() Jakob Tromsdal (Thay: Ruben Kristensen Alte) 90 | |
![]() Haakon Gangstad 90+2' | |
![]() John Hou Saether 90+2' | |
![]() Magnus Lenes 90+2' |
Thống kê trận đấu Skeid vs Ranheim
số liệu thống kê

Skeid

Ranheim
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Skeid vs Ranheim
Skeid (4-1-4-1): Simen Vidtun Nilsen (12), Sulayman Bojang (29), Per Magnus Steiring (4), Tage Johansen (24), David Gyedu (11), Hayder Altai (17), Johnny Per Buduson (9), Marcus Melchior (8), Torje Naustdal (2), Noa Williams (28), Bendik Rise (39)
Ranheim (4-3-3): Nicklas Bruus Frenderup (92), Lasse Qvigstad (16), Nikolai Skuseth (4), Christian Eggen Rismark (2), Sander Amble Haugen (5), Ruben Kristensen Alte (8), Mathias Johnsrud Emilsen (14), John Hou Saether (10), Sivert Solli (11), Arne Gunnes (20), Erik Toenne (15)

Skeid
4-1-4-1
12
Simen Vidtun Nilsen
29
Sulayman Bojang
4
Per Magnus Steiring
24
Tage Johansen
11
David Gyedu
17
Hayder Altai
9
Johnny Per Buduson
8
Marcus Melchior
2
Torje Naustdal
28
Noa Williams
39
Bendik Rise
15
Erik Toenne
20
Arne Gunnes
11
Sivert Solli
10
John Hou Saether
14
Mathias Johnsrud Emilsen
8
Ruben Kristensen Alte
5
Sander Amble Haugen
2
Christian Eggen Rismark
4
Nikolai Skuseth
16
Lasse Qvigstad
92
Nicklas Bruus Frenderup

Ranheim
4-3-3
Thay người | |||
55’ | Johnny Per Buduson Syver Aas | 67’ | Erik Toenne Hakon Gangstad |
82’ | David Hickson Gyedu Simen Kvia-Egeskog | 67’ | John Hou Saether Oliver Kvendbo Holden |
82’ | Marcus Melchior Maxwell Effiom | 77’ | Sivert Solli Bendik Bye |
86’ | Torje Naustdal Fredrik Vinje | 90’ | Ruben Kristensen Alte Jakob Talmo Tromsdal |
86’ | Sulayman Bojang Andreas Stensrud |
Cầu thủ dự bị | |||
Nickolay Aarsbog | Magnus Ronnekleiv Lenes | ||
Simen Kvia-Egeskog | Jakob Talmo Tromsdal | ||
Syver Aas | Bendik Bye | ||
Fredrik Vinje | Morten Gamst Pedersen | ||
Maxwell Effiom | Hakon Gangstad | ||
Andreas Stensrud | Oliver Kvendbo Holden | ||
Ulrich Ostigard Ness | |||
Fredrik Flo | |||
Lars Martin Kvarekval |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Skeid
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Giao hữu
Thành tích gần đây Ranheim
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | T T T B B |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T B T B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B T B H T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | B T B T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H H T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T T T B |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B B T T T |
10 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | T B T B T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H T B B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T B B T H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B B H T H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -3 | 3 | B B B B B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại