Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() (Pen) Herman Geelmuyden 22 | |
![]() Eirik Lereng 35 | |
![]() Efe Lucky (Thay: Sebastian Heimvik Haugland) 46 | |
![]() Ole Kallevaag (Thay: Jesper Eikrem) 46 | |
![]() Nobel Gebrezgi (Thay: Eirik Lereng) 46 | |
![]() Ole Kallevag (Thay: Jesper Eikrem) 48 | |
![]() Nobel Tezfazgyi Gebrezgi (Thay: Eirik Lereng) 49 | |
![]() Erling Myklebust 55 | |
![]() Frederik Ellegaard (Thay: Herman Geelmuyden) 63 | |
![]() Magnus Lankhof-Dahlby (Thay: Rasmus Eggen Vinge) 63 | |
![]() Kaloyan Kostadinov (Thay: Emmanuel Danso) 63 | |
![]() Eirik Wollen Steen (Thay: Dennis Moeller Wolfe) 83 | |
![]() Kristian Fardal Opseth (Thay: Sebastian Olderheim) 87 | |
![]() Steffen Lie Skaalevik (Thay: Erling Myklebust) 89 |
Thống kê trận đấu Aasane vs Stabaek


Diễn biến Aasane vs Stabaek
Erling Myklebust rời sân và được thay thế bởi Steffen Lie Skaalevik.
Sebastian Olderheim rời sân và được thay thế bởi Kristian Fardal Opseth.
Dennis Moeller Wolfe rời sân và được thay thế bởi Eirik Wollen Steen.
Emmanuel Danso rời sân và được thay thế bởi Kaloyan Kostadinov.
Rasmus Eggen Vinge rời sân và được thay thế bởi Magnus Lankhof-Dahlby.
Herman Geelmuyden rời sân và được thay thế bởi Frederik Ellegaard.

V À A A A O O O Aasane ghi bàn.

V À A A A O O O - Erling Myklebust đã ghi bàn!
Eirik Lereng rời sân và được thay thế bởi Nobel Gebrezgi.
Jesper Eikrem rời sân và được thay thế bởi Ole Kallevaag.
Sebastian Heimvik Haugland rời sân và được thay thế bởi Efe Lucky.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Eirik Lereng.

V À A A O O O - Herman Geelmuyden từ Stabaek thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aasane vs Stabaek
Aasane (3-5-2): Sebastian Selin (24), Isak Vadebu (19), Eirik Lereng (4), Patrick Andre Wik (28), Dennis Moller Wolfe (22), Didrik Bjornstad Fredriksen (16), Kristoffer Barmen (10), Jesper Eikrem (7), Sander Eng Strand (15), Erling Flotve Myklebust (9), Sebastian Heimvik Haugland (23)
Stabaek (4-3-3): Sondre Rossbach (1), Fillip Jenssen Riise (19), Kasper Pedersen (2), Mads Nielsen (14), Olav Lilleøren Veum (15), Jesper Strand Isaksen (28), Emmanuel Danso (27), Aleksander Andresen (20), Rasmus Eggen Vinge (7), Herman Geelmuyden (10), Sebastian Olderheim (17)


Thay người | |||
46’ | Eirik Lereng Nobel Tezfazgyi Gebrezgi | 63’ | Rasmus Eggen Vinge Magnus Lankhof-Dahlby |
46’ | Jesper Eikrem Ole Kallevag | 63’ | Emmanuel Danso Kaloyan Kostadinov |
46’ | Sebastian Heimvik Haugland Efe Lucky | 63’ | Herman Geelmuyden Frederik Ellegaard |
83’ | Dennis Moeller Wolfe Eirik Wollen Steen | 87’ | Sebastian Olderheim Kristian Opseth |
89’ | Erling Myklebust Steffen Lie Skalevik |
Cầu thủ dự bị | |||
Olivier Andreas Madsen | Leander Larona Gunnerød | ||
Eirik Wollen Steen | Jørgen Skjelvik | ||
Ola Heltne Nilsen | Magnus Lankhof-Dahlby | ||
Emil Sildnes | Abu Bawa | ||
Steffen Lie Skalevik | Kristian Opseth | ||
Knut Spangelo Haga | Kaloyan Kostadinov | ||
Nobel Tezfazgyi Gebrezgi | Frederik Ellegaard | ||
Ole Kallevag | |||
Efe Lucky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aasane
Thành tích gần đây Stabaek
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | T T T B B |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T B T B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B T B H T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | B T B T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H H T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T T T B |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B B T T T |
10 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | T B T B T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H T B B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T B B T H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B B H T H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -3 | 3 | B B B B B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại