Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Torgeir Boerven (Kiến tạo: Etzaz Hussain) 2 | |
![]() Syver Aas 45+2' | |
![]() Steffen Lie Skaalevik 51 | |
![]() Steffen Hagen (Thay: Sondre Solholm Johansen) 56 | |
![]() Filip Roenningen Joergensen (Thay: Syver Aas) 56 | |
![]() Sander Eng Strand (Thay: Knut Haga) 58 | |
![]() Emil Sildnes (Thay: Dennis Moeller Wolfe) 58 | |
![]() Etzaz Hussain 63 | |
![]() Noah Kojo (Thay: Tobias Hammer Svendsen) 72 | |
![]() Rafik Zekhnini (Thay: Oliver Hagen) 72 | |
![]() Jesper Eikrem (Thay: Kristoffer Barmen) 84 | |
![]() Sebastian Heimvik Haugland (Thay: Steffen Lie Skaalevik) 84 | |
![]() Nobel Gebrezgi (Thay: Erling Myklebust) 88 | |
![]() Godwill Ambrose (Thay: Bilal Njie) 90 |
Thống kê trận đấu Odds Ballklubb vs Aasane


Diễn biến Odds Ballklubb vs Aasane
Bilal Njie rời sân và được thay thế bởi Godwill Ambrose.
Erling Myklebust rời sân và được thay thế bởi Nobel Gebrezgi.
Steffen Lie Skaalevik rời sân và được thay thế bởi Sebastian Heimvik Haugland.
Kristoffer Barmen rời sân và được thay thế bởi Jesper Eikrem.
Oliver Hagen rời sân và được thay thế bởi Rafik Zekhnini.
Tobias Hammer Svendsen rời sân và được thay thế bởi Noah Kojo.

Thẻ vàng cho Etzaz Hussain.
Dennis Moeller Wolfe rời sân và được thay thế bởi Emil Sildnes.
Knut Haga rời sân và được thay thế bởi Sander Eng Strand.
Syver Aas rời sân và được thay thế bởi Filip Roenningen Joergensen.
Sondre Solholm Johansen rời sân và được thay thế bởi Steffen Hagen.

Thẻ vàng cho Steffen Lie Skaalevik.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Syver Aas.
Etzaz Hussain đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Torgeir Boerven đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Odds Ballklubb vs Aasane
Odds Ballklubb (4-3-3): Andre Hansen (1), Julian Lerato Gunnerod (14), Sondre Johansen (15), Salomon Owusu (17), Samuel Skree Skjeldal (13), Syver Aas (18), Etzaz Hussain (8), Tobias Svendsen (6), Oliver Hagen (11), Torgeir Borven (22), Bilal Njie (10)
Aasane (3-5-2): Magnus Rugland Ree (99), Isak Vadebu (19), Eirik Wollen Steen (3), Patrick Andre Wik (28), Dennis Moller Wolfe (22), Didrik Bjornstad Fredriksen (16), Kristoffer Barmen (10), Ole Kallevag (18), Knut Spangelo Haga (14), Erling Flotve Myklebust (9), Steffen Lie Skalevik (11)


Thay người | |||
56’ | Syver Aas Filip Jørgensen | 58’ | Dennis Moeller Wolfe Emil Sildnes |
56’ | Sondre Solholm Johansen Steffen Hagen | 58’ | Knut Haga Sander Eng Strand |
72’ | Tobias Hammer Svendsen Noah Kojo | 84’ | Kristoffer Barmen Jesper Eikrem |
72’ | Oliver Hagen Rafik Zekhnini | 84’ | Steffen Lie Skaalevik Sebastian Heimvik Haugland |
90’ | Bilal Njie Godwill Fabio Ambrose | 88’ | Erling Myklebust Nobel Tezfazgyi Gebrezgi |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Hansen | Olivier Andreas Madsen | ||
Josef Baccay | Ola Heltne Nilsen | ||
Filip Jørgensen | Jesper Eikrem | ||
Casper Glenna | Emil Sildnes | ||
Hinrik Hardarson | Sander Eng Strand | ||
Steffen Hagen | Nobel Tezfazgyi Gebrezgi | ||
Noah Kojo | Sebastian Heimvik Haugland | ||
Godwill Fabio Ambrose | |||
Rafik Zekhnini |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Thành tích gần đây Aasane
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B H T H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T B T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | H T T B T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 14 | B B B T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | T T B T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H T T H B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T H B B B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 12 | B H H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T H T B H |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -8 | 12 | B T B T B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | T H B T B |
14 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -14 | 5 | B B B B T |
15 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -6 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại