Jesper Eikrem rời sân và Nobel Gebrezgi vào thay thế.
![]() Mame Alassane Niang (Kiến tạo: Sander Amble Haugen) 36 | |
![]() Sander Eng Strand (Thay: Eirik Wollen Steen) 46 | |
![]() Dennis Moeller Wolfe (Thay: Knut Haga) 46 | |
![]() Emanuel Groenner (Thay: Efe Lucky) 46 | |
![]() Sander Eng Strand (Thay: Knut Spangelo Haga) 48 | |
![]() Salim Laghzaoui 60 | |
![]() Tobias Myhre (Thay: Eron Isufi) 61 | |
![]() Andreas Hellum (Thay: Salim Laghzaoui) 61 | |
![]() Einar Iversen (Thay: Kristoffer Barmen) 62 | |
![]() Malvin Ingebrigtsen (Thay: Mathias Johansen) 75 | |
![]() Einar Iversen (Kiến tạo: Steffen Lie Skaalevik) 77 | |
![]() Nobel Gebrezgi (Thay: Jesper Eikrem) 79 |
Thống kê trận đấu Lyn vs Aasane


Diễn biến Lyn vs Aasane
Steffen Lie Skaalevik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Einar Iversen đã ghi bàn!
Mathias Johansen rời sân và được thay thế bởi Malvin Ingebrigtsen.
Kristoffer Barmen rời sân và được thay thế bởi Einar Iversen.
Salim Laghzaoui rời sân và được thay thế bởi Andreas Hellum.
Eron Isufi rời sân và được thay thế bởi Tobias Myhre.

V À A A O O O - Salim Laghzaoui đã ghi bàn!
Efe Lucky rời sân và được thay thế bởi Emanuel Groenner.
Knut Haga rời sân và được thay thế bởi Dennis Moeller Wolfe.
Eirik Wollen Steen rời sân và được thay thế bởi Sander Eng Strand.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sander Amble Haugen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mame Alassane Niang đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lyn vs Aasane
Lyn (4-3-3): Alexander Pedersen (1), Sander Amble Haugen (55), Massire Sylla (29), Adne Midtskogen (6), Herman Solberg Nilsen (18), Salim Laghzaoui (23), Even Bydal (5), Eron Isufi (14), Anders Bjoerntvedt Olsen (9), Mame Alassane Niang (28), Mathias Johansen (10)
Aasane (4-3-3): Magnus Rugland Ree (99), Isak Vadebu (19), Eirik Wollen Steen (3), Patrick Andre Wik (28), Knut Spangelo Haga (14), Jesper Eikrem (7), Kristoffer Barmen (10), Ole Kallevag (18), Efe Lucky (21), Steffen Lie Skalevik (11), Emil Sildnes (8)


Thay người | |||
61’ | Salim Laghzaoui Andreas Hellum | 46’ | Eirik Wollen Steen Sander Eng Strand |
61’ | Eron Isufi Tobias Myhre | 46’ | Knut Haga Dennis Moller Wolfe |
75’ | Mathias Johansen Malvin Ingebrigtsen | 46’ | Efe Lucky Erik Emanuel Longe Gronner |
62’ | Kristoffer Barmen Einar Iversen | ||
79’ | Jesper Eikrem Nobel Tezfazgyi Gebrezgi |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesper Nesbakk Wold | Olivier Andreas Madsen | ||
Jo Stalesen | Einar Iversen | ||
Andreas Hellum | Ola Heltne Nilsen | ||
Adrian Berntsen | Sander Eng Strand | ||
Davod Arzani | Nobel Tezfazgyi Gebrezgi | ||
Tobias Myhre | Dennis Moller Wolfe | ||
Malvin Ingebrigtsen | Sebastian Heimvik Haugland | ||
Isaac Emmanuel Barnett | Erik Emanuel Longe Gronner | ||
Brage Williamsen Hylen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyn
Thành tích gần đây Aasane
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 5 | 0 | 21 | 29 | T H H T H |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 11 | 25 | T H T T H |
3 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 22 | H T T H H |
4 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | H B T B H |
5 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | B B T H T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H H B H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | -4 | 19 | T T B B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 2 | 18 | B H B T H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -5 | 18 | H H B B T |
10 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 17 | H H B T H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | B T H T B |
12 | ![]() | 13 | 5 | 1 | 7 | -9 | 16 | B H T B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | B H T T T |
14 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | H H B B B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
16 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -19 | 7 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại