Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Haakon Lorentzen 14 | |
![]() Massire Sylla 15 | |
![]() Salim Laghzaoui 24 | |
![]() Sivert Hansen 45+4' | |
![]() Andreas Hellum 45+4' | |
![]() Mikael Ugland (Kiến tạo: Sivert Hansen) 46 | |
![]() Steve Mvoue 59 | |
![]() Malvin Ingebrigtsen (Thay: Olsen Anders Bjornvedt) 64 | |
![]() Deni Dashaev (Thay: Steve Mvoue) 64 | |
![]() Lukas Hjelleset Gausdal (Thay: Mikael Ugland) 64 | |
![]() Mame Alassane Niang (Thay: Andreas Hellum) 65 | |
![]() Malvin Ingebrigtsen (Thay: Anders Bjoerntvedt Olsen) 65 | |
![]() Adrian Eftestad Nilsen (Thay: Eirik Schulze) 73 | |
![]() Davod Arzani (Thay: Massire Sylla) 76 | |
![]() Lukas Hjelleset Gausdal 85 | |
![]() Emmanuel Gono (Thay: Haakon Lorentzen) 85 | |
![]() Brage Hylen (Thay: Salim Laghzaoui) 85 |
Thống kê trận đấu IK Start vs Lyn


Diễn biến IK Start vs Lyn
Salim Laghzaoui rời sân và được thay thế bởi Brage Hylen.
Haakon Lorentzen rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Gono.

Thẻ vàng cho Lukas Hjelleset Gausdal.
Massire Sylla rời sân và được thay thế bởi Davod Arzani.
Eirik Schulze rời sân và được thay thế bởi Adrian Eftestad Nilsen.
Anders Bjoerntvedt Olsen rời sân và được thay thế bởi Malvin Ingebrigtsen.
Andreas Hellum rời sân và được thay thế bởi Mame Alassane Niang.
Mikael Ugland rời sân và được thay thế bởi Lukas Hjelleset Gausdal.
Steve Mvoue rời sân và được thay thế bởi Deni Dashaev.

Thẻ vàng cho Steve Mvoue.
Sivert Hansen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mikael Ugland đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Andreas Hellum.

Thẻ vàng cho Sivert Hansen.

V À A A O O O - Salim Laghzaoui đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Massire Sylla.

ANH ẤY BỎ LỠ - Haakon Lorentzen thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Massire Sylla.
Đội hình xuất phát IK Start vs Lyn
IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Tom Strannegård (16), Fredrik Mani Palerud (2), Sivert Sira Hansen (4), Omar Jebali (5), Altin Ujkani (3), Eirik Wilberg Schulze (11), Mikael Ugland (18), Mathias Grunderjern (8), Håkon Lorentzen (20), Steve Mvoue (10)
Lyn (4-3-3): Alexander Pedersen (1), Herman Solberg Nilsen (18), Sander Amble Haugen (55), Even Bydal (5), Massire Sylla (29), Adne Midtskogen (6), Tobias Myhre (19), Salim Laghzaoui (23), Andreas Hellum (11), Mathias Johansen (10), Anders Bjoerntvedt Olsen (9)


Thay người | |||
64’ | Steve Mvoue Deni Dashaev | 65’ | Anders Bjoerntvedt Olsen Malvin Ingebrigtsen |
64’ | Mikael Ugland Lukas Hjelleset Gausdal | 65’ | Andreas Hellum Mame Alassane Niang |
73’ | Eirik Schulze Adrian Eftestad Nilsen | 76’ | Massire Sylla Davod Arzani |
85’ | Haakon Lorentzen Emmanuel Gono | 85’ | Salim Laghzaoui Brage Williamsen Hylen |
Cầu thủ dự bị | |||
Storm Strand-Kolbjørnsen | Jesper Nesbakk Wold | ||
Deni Dashaev | Jo Stalesen | ||
Adrian Eftestad Nilsen | Adrian Berntsen | ||
Terry Benjamin | Davod Arzani | ||
Gift Sunday | Malvin Ingebrigtsen | ||
Emmanuel Gono | Isaac Emmanuel Barnett | ||
Lukas Hjelleset Gausdal | Mame Alassane Niang | ||
Sondre Joergensen | Brage Williamsen Hylen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Start
Thành tích gần đây Lyn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 17 | 24 | H T T T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T H T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 17 | B B T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B T T H B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | T H B T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T B T H H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | T T H B H |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | H B B B B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H T B H H |
11 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 0 | 13 | H H T H H |
12 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -8 | 13 | T B T B H |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | H B T B T |
14 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -14 | 6 | B B B T H |
15 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -6 | 5 | B H B B H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại