Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Famara Camara (Thay: Lucas Kolstad) 46 | |
![]() Mikael Toerset Johnsen (Thay: Mathias Johnsrud Emilsen) 46 | |
![]() Mikael Toerset Johnsen 56 | |
![]() Erik Toenne 58 | |
![]() Vetle Wenaas (Thay: Seydina Diop) 64 | |
![]() Leander Alvheim (Thay: Bendik Bye) 64 | |
![]() Deni Dashaev (Thay: Eirik Schulze) 66 | |
![]() Adrian Eftestad Nilsen (Thay: Mikael Ugland) 66 | |
![]() Azar Karadas 75 | |
![]() Emmanuel Gono (Thay: Haakon Lorentzen) 76 | |
![]() Haakon Gangstad (Thay: Christoffer Aasbak) 83 | |
![]() Emmanuel Gono (Kiến tạo: Tom Strannegaard) 89 |
Thống kê trận đấu Ranheim vs IK Start


Diễn biến Ranheim vs IK Start

V À A A O O O - Emmanuel Gono đã ghi bàn!
Tom Strannegaard đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Emmanuel Gono đã ghi bàn!
Christoffer Aasbak rời sân và được thay thế bởi Haakon Gangstad.
Haakon Lorentzen rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Gono.

Thẻ vàng cho Azar Karadas.
Mikael Ugland rời sân và được thay thế bởi Adrian Eftestad Nilsen.
Eirik Schulze rời sân và được thay thế bởi Deni Dashaev.
Bendik Bye rời sân và được thay thế bởi Leander Alvheim.
Seydina Diop rời sân và được thay thế bởi Vetle Wenaas.

Thẻ vàng cho Erik Toenne.

Thẻ vàng cho Mikael Toerset Johnsen.
Mathias Johnsrud Emilsen rời sân và được thay thế bởi Mikael Toerset Johnsen.
Lucas Kolstad rời sân và được thay thế bởi Famara Camara.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ranheim vs IK Start
Ranheim (4-3-3): Simen Vidtun Nilsen (1), Jonas Austin Nilsen Pereira (19), Philip Slordahl (2), Christoffer Aasbak (3), Erik Toenne (15), Lucas Kolstad (6), Mathias Johnsrud Emilsen (14), Oliver Kvendbo Holden (8), Seydina Mohamed Diop (16), Bendik Bye (9), Aki Samuelsen (10)
IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Sivert Sira Hansen (4), Omar Jebali (5), Altin Ujkani (3), Fredrik Mani Palerud (2), Mikael Ugland (18), Lukas Hjelleset Gausdal (30), Eirik Wilberg Schulze (11), Tom Strannegård (16), Mathias Grunderjern (8), Håkon Lorentzen (20)


Thay người | |||
46’ | Lucas Kolstad Famara Camara | 66’ | Eirik Schulze Deni Dashaev |
46’ | Mathias Johnsrud Emilsen Mikael Torset Johnsen | 66’ | Mikael Ugland Adrian Eftestad Nilsen |
64’ | Seydina Diop Vetle Windingstad Wenaas | 76’ | Haakon Lorentzen Emmanuel Gono |
64’ | Bendik Bye Leander Alvheim | ||
83’ | Christoffer Aasbak Hakon Gangstad |
Cầu thủ dự bị | |||
Tor Solvoll | Storm Strand-Kolbjørnsen | ||
Håkon Røsten | Deni Dashaev | ||
Mamadou Diang | Adrian Eftestad Nilsen | ||
Vetle Windingstad Wenaas | Terry Benjamin | ||
Dennis Torp-Helland | Gift Sunday | ||
Famara Camara | Emmanuel Gono | ||
Leander Alvheim | |||
Mikael Torset Johnsen | |||
Hakon Gangstad |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ranheim
Thành tích gần đây IK Start
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 17 | 25 | T T T H H |
2 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T H T H T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 20 | B T H T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 5 | 19 | T T H B T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B T H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B B B B T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -1 | 16 | H B T T B |
8 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -6 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | B T H H B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 1 | 14 | T H B H B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | -1 | 13 | H T H H B |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | T B H H B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | B T B T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -5 | 8 | H B B H T |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -14 | 7 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại