Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() John Olav Norheim (Kiến tạo: Eirik Schulze) 9 | |
![]() Eirik Schulze 17 | |
![]() Steve Mvoue 34 | |
![]() Carl Mikael Love Reutersward (Thay: Fabian Kvam) 46 | |
![]() Jesper Svenungsen Skau (Thay: Erik Midtgarden) 46 | |
![]() Kweku Kekeli 46 | |
![]() Love Reuterswaerd (Thay: Fabian Kvam) 46 | |
![]() Adrian Eftestad Nilsen (Thay: Steve Mvoue) 57 | |
![]() Deni Dashaev (Thay: Tom Strannegaard) 67 | |
![]() Sander Sjoekvist (Thay: Fredrik Mani Paalerud) 67 | |
![]() Sander Bratvold (Thay: Fredrick Godwin) 67 | |
![]() Kasper Saetherboe (Thay: Isak Kjelsrud Vik) 67 | |
![]() Syver Skaar Eriksen (Thay: Fabian Holst-Larsen) 67 | |
![]() Omar Jebali (Thay: John Olav Norheim) 83 | |
![]() Fredrik Eidshaug (Thay: Eirik Schulze) 83 | |
![]() Haakon Lorentzen (Kiến tạo: Mikael Ugland) 85 | |
![]() Deni Dashaev 90+2' | |
![]() Markus Soomets (Kiến tạo: Adrian Eftestad Nilsen) 90+4' |
Thống kê trận đấu IK Start vs Mjoendalen


Diễn biến IK Start vs Mjoendalen
Adrian Eftestad Nilsen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Markus Soomets đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Deni Dashaev.
Mikael Ugland đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Haakon Lorentzen đã ghi bàn!
Eirik Schulze rời sân và được thay thế bởi Fredrik Eidshaug.
John Olav Norheim rời sân và được thay thế bởi Omar Jebali.
Fabian Holst-Larsen rời sân và được thay thế bởi Syver Skaar Eriksen.
Isak Kjelsrud Vik rời sân và được thay thế bởi Kasper Saetherboe.
Fredrick Godwin rời sân và được thay thế bởi Sander Bratvold.
Fredrik Mani Paalerud rời sân và được thay thế bởi Sander Sjoekvist.
Tom Strannegaard rời sân và được thay thế bởi Deni Dashaev.
Steve Mvoue rời sân và được thay thế bởi Adrian Eftestad Nilsen.
Fabian Kvam rời sân và được thay thế bởi Love Reuterswaerd.
Erik Midtgarden rời sân và được thay thế bởi Jesper Svenungsen Skau.

Thẻ vàng cho Kweku Kekeli.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kweku Kekeli nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Steve Mvoue đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát IK Start vs Mjoendalen
IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Sivert Sira Hansen (4), John Olav Norheim (6), Altin Ujkani (3), Fredrik Mani Palerud (2), Steve Mvoue (10), Markus Soomets (14), Mikael Ugland (18), Tom Strannegård (16), Eirik Wilberg Schulze (11), Håkon Lorentzen (20)
Mjoendalen (3-4-3): Leander Oy (87), Erik Midtgarden (5), Isak Kjelsrud Vik (2), Kweku Kekeli (27), Fabian Holst-Larsen (30), Karim Bata (17), Fredrick Godwin (16), Anders Molund (3), Jonas Bruusgaard (11), Fabian Kvam (15), Kparobo Arierhi (20)


Thay người | |||
57’ | Steve Mvoue Adrian Eftestad Nilsen | 46’ | Erik Midtgarden Jesper Svenungsen Skau |
67’ | Tom Strannegaard Deni Dashaev | 46’ | Fabian Kvam Love Reuterswärd |
67’ | Fredrik Mani Paalerud Sander Hansen Sjokvist | 67’ | Fabian Holst-Larsen Syver Skaar Eriksen |
83’ | John Olav Norheim Omar Jebali | 67’ | Isak Kjelsrud Vik Kasper Saetherbo |
83’ | Eirik Schulze Fredrik Eidshaug | 67’ | Fredrick Godwin Sander Bratvold |
Cầu thủ dự bị | |||
Storm Strand-Kolbjørnsen | Tochukwu Joseph | ||
Deni Dashaev | Philip Soerlie Bro | ||
Omar Jebali | Jesper Svenungsen Skau | ||
Sebastian Griesbeck | Syver Skaar Eriksen | ||
Sander Hansen Sjokvist | Kasper Saetherbo | ||
Adrian Eftestad Nilsen | Ebrima Sawaneh | ||
Emmanuel Gono | Love Reuterswärd | ||
Benjamin Sundo | Nickolay Arsbog | ||
Fredrik Eidshaug | Sander Bratvold |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Start
Thành tích gần đây Mjoendalen
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 5 | 0 | 26 | 38 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | T H B T T |
3 | ![]() | 16 | 6 | 8 | 2 | 6 | 26 | H H T H T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | -1 | 26 | B T T H T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -1 | 24 | T H B B T |
6 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 7 | 23 | H H H B B |
7 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | B H H B H |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | B H B T B |
9 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -5 | 22 | B T H T B |
10 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 5 | 21 | T T T H T |
11 | ![]() | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | B B B T H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | 0 | 18 | T H H B B |
13 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -6 | 17 | T B H B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -9 | 15 | B B H B H |
15 | ![]() | 16 | 2 | 5 | 9 | -21 | 11 | B B H T B |
16 | ![]() | 16 | 1 | 7 | 8 | -10 | 10 | T H H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại