Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Chris Sleveland 24 | |
![]() Tobias Hammer Svendsen (Thay: Etzaz Hussain) 65 | |
![]() Martin Haaheim Elveseter (Thay: Justin Salmon) 65 | |
![]() Franklin Daddys Boy Nyenetue (Thay: Adrian Bergersen) 65 | |
![]() Hinrik Hardarson (Thay: Torgeir Boerven) 70 | |
![]() Rafik Zekhnini (Thay: Steffen Hagen) 70 | |
![]() Nicolaj Tornvig (Kiến tạo: Mathias Sauer) 75 | |
![]() Abduljeleel Abdulateef 78 | |
![]() Nikolas Walstad (Thay: Oliver Hagen) 80 | |
![]() Syver Aas (Thay: Abduljeleel Abdulateef) 80 | |
![]() Bjoern Maeland (Thay: Herman Kleppa) 84 | |
![]() Mustapha Abu (Thay: Nicolaj Tornvig) 84 |
Thống kê trận đấu Egersund vs Odds Ballklubb


Diễn biến Egersund vs Odds Ballklubb
Nicolaj Tornvig rời sân và được thay thế bởi Mustapha Abu.
Herman Kleppa rời sân và được thay thế bởi Bjoern Maeland.
Abduljeleel Abdulateef rời sân và được thay thế bởi Syver Aas.
Oliver Hagen rời sân và được thay thế bởi Nikolas Walstad.

Thẻ vàng cho Abduljeleel Abdulateef.
Mathias Sauer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicolaj Tornvig ghi bàn!

V À A A A O O O O Egersund ghi bàn.
Steffen Hagen rời sân và được thay thế bởi Rafik Zekhnini.
Torgeir Boerven rời sân và được thay thế bởi Hinrik Hardarson.
Adrian Bergersen rời sân và được thay thế bởi Franklin Daddys Boy Nyenetue.
Justin Salmon rời sân và được thay thế bởi Martin Haaheim Elveseter.
Etzaz Hussain rời sân và được thay thế bởi Tobias Hammer Svendsen.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Chris Sleveland.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Egersund vs Odds Ballklubb
Egersund (4-3-3): Andreas Hermansen (1), Herman Kleppa (2), Nicolas Pignatel Jenssen (5), Isak Jönsson (31), Kristian Kjeverud Eggen (21), Chris Sleveland (8), Paya Pichkah (13), Justin Salmon (26), Mathias Dahl Sauer (45), Nicolaj Tornvig Hansen (7), Adrian Amundsen Bergersen (11)
Odds Ballklubb (4-3-3): Andre Hansen (1), Samuel Skree Skjeldal (13), Hans Christian Bonnesen (5), Steffen Hagen (21), Josef Baccay (3), Noah Kojo (23), Filip Jørgensen (7), Etzaz Hussain (8), Abduljeleel Abdulateef (19), Torgeir Borven (22), Oliver Hagen (11)


Thay người | |||
65’ | Justin Salmon Martin Haaheim Elveseter | 65’ | Etzaz Hussain Tobias Svendsen |
65’ | Adrian Bergersen Franklin Nyenetue | 70’ | Torgeir Boerven Hinrik Hardarson |
84’ | Herman Kleppa Bjorn Maeland | 70’ | Steffen Hagen Rafik Zekhnini |
84’ | Nicolaj Tornvig Mustapha Abu | 80’ | Oliver Hagen Nikolas Walstad |
80’ | Abduljeleel Abdulateef Syver Aas |
Cầu thủ dự bị | |||
Peder Nygaard Klausen | Sebastian Hansen | ||
Bjorn Maeland | Nikolas Walstad | ||
Adrian Rogulj | Tobias Svendsen | ||
Ingvald Halgunset | Julian Lerato Gunnerod | ||
Phillip Hovland | Syver Aas | ||
Martin Haaheim Elveseter | Hinrik Hardarson | ||
Mustapha Abu | Rafik Zekhnini | ||
Franklin Nyenetue | |||
Sammi Davis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Egersund
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 5 | 0 | 26 | 38 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | T H B T T |
3 | ![]() | 16 | 6 | 8 | 2 | 6 | 26 | H H T H T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | -1 | 26 | B T T H T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -1 | 24 | T H B B T |
6 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 7 | 23 | H H H B B |
7 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | B H H B H |
8 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | B H B T B |
9 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -5 | 22 | B T H T B |
10 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 5 | 21 | T T T H T |
11 | ![]() | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | B B B T H |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | 0 | 18 | T H H B B |
13 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -6 | 17 | T B H B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -9 | 15 | B B H B H |
15 | ![]() | 16 | 2 | 5 | 9 | -21 | 11 | B B H T B |
16 | ![]() | 16 | 1 | 7 | 8 | -10 | 10 | T H H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại