Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hinrik Hardarson 43 | |
![]() Tobias Hammer Svendsen 54 | |
![]() Bilal Njie (Thay: Rafik Zekhnini) 62 | |
![]() Emmanuel Danso 62 | |
![]() Bossman Debra (Thay: Sebastian Olderheim) 62 | |
![]() Bossman Debrah (Thay: Sebastian Olderheim) 63 | |
![]() Samuel Skree Skjeldal 72 | |
![]() Solomon Owusu (Thay: Nikolas Walstad) 73 | |
![]() Oliver Hagen (Thay: Hinrik Hardarson) 73 | |
![]() Torgeir Boerven (Thay: Abduljeleel Abdulateef) 73 | |
![]() William Wendt (Thay: Aleksa Matic) 75 | |
![]() Olav Lilleoeren Veum (Thay: Martin Hellan) 75 | |
![]() Hans Christian Bonnesen 82 | |
![]() Kristian Fardal Opseth (Thay: Kasper Pedersen) 83 | |
![]() Steffen Hagen (Thay: Filip Roenningen Joergensen) 89 | |
![]() Bossman Debra 90 |
Thống kê trận đấu Odds Ballklubb vs Stabaek


Diễn biến Odds Ballklubb vs Stabaek

Thẻ vàng cho Bossman Debra.
Filip Roenningen Joergensen rời sân và được thay thế bởi Steffen Hagen.
Kasper Pedersen rời sân và được thay thế bởi Kristian Fardal Opseth.

V À A A O O O - Hans Christian Bonnesen đã ghi bàn!
Martin Hellan rời sân và được thay thế bởi Olav Lilleoeren Veum.
Aleksa Matic rời sân và được thay thế bởi William Wendt.
Abduljeleel Abdulateef rời sân và được thay thế bởi Torgeir Boerven.
Hinrik Hardarson rời sân và được thay thế bởi Oliver Hagen.
Nikolas Walstad rời sân và được thay thế bởi Solomon Owusu.

Thẻ vàng cho Samuel Skree Skjeldal.

Thẻ vàng cho Emmanuel Danso.
Sebastian Olderheim rời sân và được thay thế bởi Bossman Debra.
Rafik Zekhnini rời sân và được thay thế bởi Bilal Njie.

V À A A O O O - Tobias Hammer Svendsen đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Hinrik Hardarson.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Odds Ballklubb vs Stabaek
Odds Ballklubb (4-3-3): Andre Hansen (1), Samuel Skree Skjeldal (13), Hans Christian Bonnesen (5), Nikolas Walstad (4), Josef Baccay (3), Noah Kojo (23), Filip Jørgensen (7), Tobias Svendsen (6), Abduljeleel Abdulateef (19), Hinrik Hardarson (20), Rafik Zekhnini (29)
Stabaek (4-3-3): Magnus Sjøeng (24), Martin Hellan (13), Kasper Pedersen (2), Nicolai Naess (4), Aleksander Andresen (20), Aleksa Matic (6), Emmanuel Danso (27), Kristian Lønstad Onsrud (21), Magnus Lankhof-Dahlby (8), Bassekou Diabate (9), Sebastian Olderheim (17)


Thay người | |||
62’ | Rafik Zekhnini Bilal Njie | 62’ | Sebastian Olderheim Bossman Debra |
73’ | Hinrik Hardarson Oliver Hagen | 75’ | Martin Hellan Olav Lilleøren Veum |
73’ | Nikolas Walstad Salomon Owusu | 75’ | Aleksa Matic William Nicolai Wendt |
73’ | Abduljeleel Abdulateef Torgeir Borven | 83’ | Kasper Pedersen Kristian Opseth |
89’ | Filip Roenningen Joergensen Steffen Hagen |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Hansen | Kimi Loekkevik | ||
Etzaz Hussain | Rasmus Eggen Vinge | ||
Bilal Njie | Mads Nielsen | ||
Oliver Hagen | Olav Lilleøren Veum | ||
Julian Lerato Gunnerod | Abu Bawa | ||
Salomon Owusu | Kristian Opseth | ||
Syver Aas | William Nicolai Wendt | ||
Steffen Hagen | Karsten Arman Ekorness | ||
Torgeir Borven | Bossman Debra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Thành tích gần đây Stabaek
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 5 | 0 | 25 | 35 | H T H T T |
2 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | T T H B T |
3 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 9 | 23 | T H H H B |
4 | ![]() | 15 | 5 | 8 | 2 | 4 | 23 | T H H T H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | -2 | 23 | B B T T H |
6 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B H B T |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -4 | 22 | B B T H T |
8 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | T B H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | H T H B B |
10 | ![]() | 15 | 6 | 1 | 8 | -9 | 19 | T B B B T |
11 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 18 | B T H H B |
12 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 2 | 18 | T T T T H |
13 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H T B H B |
14 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -9 | 14 | B B B H B |
15 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -17 | 11 | H B B H T |
16 | ![]() | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | B T H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại