Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joergen Vedal Sjoel 40 | |
![]() Julian Lerato Gunnerod (Thay: Jorgen Vedal Sjol) 46 | |
![]() Julian Gunneroed (Thay: Joergen Vedal Sjoel) 46 | |
![]() Julian Gunneroed 54 | |
![]() Rafik Zekhnini (Thay: Oliver Hagen) 54 | |
![]() Hinrik Hardarson (Thay: Torgeir Boerven) 54 | |
![]() Jerry Patrick Ogbole (Thay: Artan Memedov) 62 | |
![]() Magnus Antonsen (Thay: Joao Barros) 62 | |
![]() Kristian Strande (Thay: Markus Olsvik Welinder) 66 | |
![]() Tobias Hammer Svendsen 71 | |
![]() Blerton Isufi (Thay: Haakon Vold Krohg) 78 | |
![]() Benarfa (Thay: Sigurd Groenli) 78 | |
![]() Rafik Zekhnini (Kiến tạo: Filip Roenningen Joergensen) 83 | |
![]() Tobias Hammer Svendsen 86 | |
![]() Steffen Hagen (Thay: Solomon Owusu) 90 |
Thống kê trận đấu Odds Ballklubb vs Moss


Diễn biến Odds Ballklubb vs Moss
Solomon Owusu rời sân và được thay thế bởi Steffen Hagen.
Filip Roenningen Joergensen đã kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Tobias Hammer Svendsen.

V À A A O O O - Rafik Zekhnini ghi bàn!
Sigurd Groenli rời sân và được thay thế bởi Benarfa.
Haakon Vold Krohg rời sân và được thay thế bởi Blerton Isufi.

V À A A O O O - Tobias Hammer Svendsen đã ghi bàn!
Markus Olsvik Welinder rời sân và được thay thế bởi Kristian Strande.
Joao Barros rời sân và được thay thế bởi Magnus Antonsen.
Artan Memedov rời sân và được thay thế bởi Jerry Patrick Ogbole.
Torgeir Boerven rời sân và được thay thế bởi Hinrik Hardarson.
Oliver Hagen rời sân và được thay thế bởi Rafik Zekhnini.

Thẻ vàng cho Julian Gunneroed.
Joergen Vedal Sjoel rời sân và được thay thế bởi Julian Gunneroed.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Joergen Vedal Sjoel.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Odds Ballklubb vs Moss
Odds Ballklubb (4-3-3): Andre Hansen (1), Joergen Vedal Sjoel (2), Sondre Johansen (15), Nikolas Walstad (4), Josef Baccay (3), Salomon Owusu (17), Filip Jørgensen (7), Tobias Svendsen (6), Oliver Hagen (11), Torgeir Borven (22), Bilal Njie (10)
Moss (4-3-3): Mathias Enger Eriksen (1), Marius Cassidy (2), Kristoffer Lassen Harrison (4), Markus Olsvik Welinder (24), Joao Barros (23), Hakon Vold Krohg (8), Alexander Lien Hapnes (6), Sigurd Gronli (21), Thomas Klemetsen Jakobsen (11), Bo Asulv Hegland (10), Artan Memedov (19)


Thay người | |||
46’ | Joergen Vedal Sjoel Julian Lerato Gunnerod | 62’ | Artan Memedov Jerry Patrick Ogbole |
54’ | Torgeir Boerven Hinrik Hardarson | 62’ | Joao Barros Magnus Antonsen |
54’ | Oliver Hagen Rafik Zekhnini | 66’ | Markus Olsvik Welinder Kristian Fredrik Aasen Strande |
90’ | Solomon Owusu Steffen Hagen | 78’ | Haakon Vold Krohg Blerton Issufi |
78’ | Sigurd Groenli Benarfa |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Hansen | Jarik Sundling | ||
Etzaz Hussain | Kristian Fredrik Aasen Strande | ||
Samuel Skree Skjeldal | Sondre Hoydal | ||
Julian Lerato Gunnerod | Jerry Patrick Ogbole | ||
Syver Aas | Blerton Issufi | ||
Hinrik Hardarson | Katoto Michee Mayonga | ||
Steffen Hagen | Magnus Antonsen | ||
Noah Kojo | Benarfa | ||
Rafik Zekhnini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Thành tích gần đây Moss
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | B T B H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H H T T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | T T T B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B B T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | T T B B B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B T T T H |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T B B H H |
12 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B T B T B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | B H T H B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | B B B B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B B B H H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại