Steffen Hagen đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Torgeir Boerven (Kiến tạo: Oliver Hagen) 15 | |
![]() Josef Brian Baccay (Kiến tạo: Torgeir Boerven) 33 | |
![]() Emil Adrendrup Nielsen 55 | |
![]() Eric Taylor (Thay: Jesper Grundt) 62 | |
![]() Mathias Berg Gjerstroem (Thay: Joel Nilsson) 62 | |
![]() Eric Taylor 63 | |
![]() Syver Aas (Thay: Bilal Njie) 65 | |
![]() Joacim Holtan (Thay: Martin Tangen Vinjor) 73 | |
![]() (Pen) Lucas Ravn-Haren 80 | |
![]() Mapenda Mbow (Thay: Pim Saathof) 81 | |
![]() Ludvig Langrekken (Thay: Harald Holter) 81 | |
![]() Hinrik Hardarson (Thay: Torgeir Boerven) 82 | |
![]() Steffen Hagen (Thay: Oliver Hagen) 82 | |
![]() Hinrik Hardarson (Kiến tạo: Steffen Hagen) 83 |
Thống kê trận đấu Kongsvinger vs Odds Ballklubb


Diễn biến Kongsvinger vs Odds Ballklubb

V À A A O O O - Hinrik Hardarson ghi bàn!
Oliver Hagen rời sân và được thay thế bởi Steffen Hagen.
Torgeir Boerven rời sân và được thay thế bởi Hinrik Hardarson.
Harald Holter rời sân và được thay thế bởi Ludvig Langrekken.
Pim Saathof rời sân và được thay thế bởi Mapenda Mbow.

V À A A O O O - Lucas Ravn-Haren từ Kongsvinger thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Martin Tangen Vinjor rời sân và được thay thế bởi Joacim Holtan.
Bilal Njie rời sân và được thay thế bởi Syver Aas.

Thẻ vàng cho Eric Taylor.
Joel Nilsson rời sân và được thay thế bởi Mathias Berg Gjerstroem.
Jesper Grundt rời sân và được thay thế bởi Eric Taylor.

Thẻ vàng cho Emil Adrendrup Nielsen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Torgeir Boerven đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josef Brian Baccay đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Oliver Hagen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Torgeir Boerven đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kongsvinger vs Odds Ballklubb
Kongsvinger (4-3-3): Aleksey Gorodovoy (93), Joel Nilsson (2), Pim Saathof (3), Fredrik Holme (5), Emil Adrendrup Nielsen (19), Jesper Andreas Grundt (8), Harald Holter (6), Andreas Dybevik (27), Martin Tangen Vinjor (23), Lucas Haren (9), Noa Williams (11)
Odds Ballklubb (4-3-3): Andre Hansen (1), Joergen Vedal Sjoel (2), Sondre Johansen (15), Nikolas Walstad (4), Josef Baccay (3), Salomon Owusu (17), Filip Jørgensen (7), Tobias Svendsen (6), Oliver Hagen (11), Torgeir Borven (22), Bilal Njie (10)


Thay người | |||
62’ | Jesper Grundt Eric Taylor | 65’ | Bilal Njie Syver Aas |
62’ | Joel Nilsson Mathias Berg Gjerstrom | 82’ | Torgeir Boerven Hinrik Hardarson |
73’ | Martin Tangen Vinjor Joacim Holtan | 82’ | Oliver Hagen Steffen Hagen |
81’ | Pim Saathof Mapenda Mbow | ||
81’ | Harald Holter Ludvig Langrekken |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Naerum Ekerhaugen | Sebastian Hansen | ||
Eric Taylor | Etzaz Hussain | ||
Mapenda Mbow | Samuel Skree Skjeldal | ||
Mathias Berg Gjerstrom | Julian Lerato Gunnerod | ||
Joacim Holtan | Casper Glenna | ||
Albert Leer Sandstad | Syver Aas | ||
Ludvig Langrekken | Hinrik Hardarson | ||
Armand Overby | Steffen Hagen | ||
Rasmus Christiansen | Noah Kojo |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kongsvinger
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | T T T B B |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T B T B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B T B H T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | B T B T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H H T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T T T B |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B B T T T |
10 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | T B T B T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H T B B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T B B T H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B B H T H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -3 | 3 | B B B B B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại