Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Noa Williams (Kiến tạo: Rasmus Opdal Christiansen) 15 | |
![]() Lars Jendal 36 | |
![]() Jesper Grundt (Kiến tạo: Lucas Ravn-Haren) 38 | |
![]() Oliver Hintsa 44 | |
![]() Luis Pimenta 44 | |
![]() Jesper Grundt (Kiến tạo: Lucas Ravn-Haren) 45+3' | |
![]() Emmanuel Mensah (Thay: Oliver Hintsa) 46 | |
![]() Lukass Vapne (Kiến tạo: Martin Andre Sjoelstad) 52 | |
![]() (og) Aleksey Gorodovoy 56 | |
![]() Andreas Dybevik 60 | |
![]() Daniel Lysgaard (Thay: Joel Nilsson) 66 | |
![]() Eric Taylor 73 | |
![]() Martin Hoeyland 74 | |
![]() Vegard Haugerud Hagen (Thay: Kasper Skaanes) 74 | |
![]() Armand Oeverby (Thay: Rasmus Opdal Christiansen) 74 | |
![]() Diogo Bras 77 | |
![]() Joacim Holtan (Thay: Lucas Ravn-Haren) 82 | |
![]() Martin Tangen Vinjor (Thay: Noa Williams) 82 | |
![]() Rooney Onyango (Thay: Per Egil Flo) 90 | |
![]() Jamal Deen Haruna (Thay: Martin Hoeyland) 90 | |
![]() Daniel Lysgaard 90+5' | |
![]() Martin Tangen Vinjor (Kiến tạo: Andreas Dybevik) 90+6' |
Thống kê trận đấu Kongsvinger vs Sogndal


Diễn biến Kongsvinger vs Sogndal
Andreas Dybevik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Martin Tangen Vinjor đã ghi bàn!

V À A A O O O - Martin Tangen Vinjor đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Daniel Lysgaard.
Martin Hoeyland rời sân và được thay thế bởi Jamal Deen Haruna.
Per Egil Flo rời sân và được thay thế bởi Rooney Onyango.
Noa Williams rời sân và được thay thế bởi Martin Tangen Vinjor.
Lucas Ravn-Haren rời sân và được thay thế bởi Joacim Holtan.

Thẻ vàng cho Diogo Bras.
Rasmus Opdal Christiansen rời sân và được thay thế bởi Armand Oeverby.
Kasper Skaanes rời sân và được thay thế bởi Vegard Haugerud Hagen.

Thẻ vàng cho Martin Hoeyland.

Thẻ vàng cho Eric Taylor.
Joel Nilsson rời sân và được thay thế bởi Daniel Lysgaard.
Joel Nilsson rời sân và được thay thế bởi Daniel Lysgaard.

Thẻ vàng cho Andreas Dybevik.

BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Aleksey Gorodovoy đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A A O O O - Một cầu thủ từ Kongsvinger đã ghi bàn phản lưới nhà!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Martin Andre Sjoelstad đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Đội hình xuất phát Kongsvinger vs Sogndal
Kongsvinger (4-3-3): Aleksey Gorodovoy (93), Joel Nilsson (2), Emil Adrendrup Nielsen (19), Jesper Andreas Grundt (8), Mapenda Mbow (12), Fredrik Holme (5), Eric Taylor (7), Andreas Dybevik (27), Rasmus Christiansen (28), Lucas Haren (9), Noa Williams (11)
Sogndal (4-1-3-2): Lars Larsson Jendal (1), Diogo Bras (2), Martin Andre Sjolstad (17), Martin Hoyland (6), Sander Aske Granheim (33), Per Egil Flo (13), Lukass Vapne (16), Kasper Skaanes (10), Sebastian Pedersen (7), Oliver Hintsa (9), Jacob Blixt Flaten (8)


Thay người | |||
66’ | Joel Nilsson Daniel Lysgard | 46’ | Oliver Hintsa Emmanuel Mensah |
74’ | Rasmus Opdal Christiansen Armand Overby | 74’ | Kasper Skaanes Vegard Haugerud Hagen |
82’ | Noa Williams Martin Tangen Vinjor | 90’ | Martin Hoeyland Jamal Deen Haruna |
82’ | Lucas Ravn-Haren Joacim Holtan | 90’ | Per Egil Flo Rooney Onyango |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Naerum Ekerhaugen | Ard Ragnar Sundal | ||
Daniel Lysgard | Jamal Deen Haruna | ||
Leon Mohan Brenden Sethi | Rooney Onyango | ||
Marius Oeien Damhaug | Kristoffer Haukas Steinset | ||
Albert Leer Sandstad | Vegard Haugerud Hagen | ||
Martin Tangen Vinjor | Emmanuel Mensah | ||
Armand Overby | Joakim Berg Nundal | ||
Joacim Holtan | |||
Lars Julian Fjeld |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kongsvinger
Thành tích gần đây Sogndal
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 17 | 24 | H T T T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 17 | B B T H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B H T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | H T T B T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | B T T H B |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T B T H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H T T H B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T H B B B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 12 | B H H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T H T B H |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -8 | 12 | B T B T B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | T H B T B |
14 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -14 | 5 | B B B B T |
15 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -6 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại