Chủ Nhật, 15/06/2025
Noa Williams (Kiến tạo: Rasmus Opdal Christiansen)
15
Lars Jendal
36
Jesper Grundt (Kiến tạo: Lucas Ravn-Haren)
38
Oliver Hintsa
44
Luis Pimenta
44
Jesper Grundt (Kiến tạo: Lucas Ravn-Haren)
45+3'
Emmanuel Mensah (Thay: Oliver Hintsa)
46
Lukass Vapne (Kiến tạo: Martin Andre Sjoelstad)
52
(og) Aleksey Gorodovoy
56
Andreas Dybevik
60
Daniel Lysgaard (Thay: Joel Nilsson)
66
Eric Taylor
73
Martin Hoeyland
74
Vegard Haugerud Hagen (Thay: Kasper Skaanes)
74
Armand Oeverby (Thay: Rasmus Opdal Christiansen)
74
Diogo Bras
77
Joacim Holtan (Thay: Lucas Ravn-Haren)
82
Martin Tangen Vinjor (Thay: Noa Williams)
82
Rooney Onyango (Thay: Per Egil Flo)
90
Jamal Deen Haruna (Thay: Martin Hoeyland)
90
Daniel Lysgaard
90+5'
Martin Tangen Vinjor (Kiến tạo: Andreas Dybevik)
90+6'

Thống kê trận đấu Kongsvinger vs Sogndal

số liệu thống kê
Kongsvinger
Kongsvinger
Sogndal
Sogndal
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kongsvinger vs Sogndal

Tất cả (37)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Andreas Dybevik đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' V À A A O O O - Martin Tangen Vinjor đã ghi bàn!

V À A A O O O - Martin Tangen Vinjor đã ghi bàn!

90+5' V À A A O O O - Martin Tangen Vinjor đã ghi bàn!

V À A A O O O - Martin Tangen Vinjor đã ghi bàn!

90+5' Thẻ vàng cho Daniel Lysgaard.

Thẻ vàng cho Daniel Lysgaard.

90+1'

Martin Hoeyland rời sân và được thay thế bởi Jamal Deen Haruna.

90+1'

Per Egil Flo rời sân và được thay thế bởi Rooney Onyango.

82'

Noa Williams rời sân và được thay thế bởi Martin Tangen Vinjor.

82'

Lucas Ravn-Haren rời sân và được thay thế bởi Joacim Holtan.

77' Thẻ vàng cho Diogo Bras.

Thẻ vàng cho Diogo Bras.

74'

Rasmus Opdal Christiansen rời sân và được thay thế bởi Armand Oeverby.

74'

Kasper Skaanes rời sân và được thay thế bởi Vegard Haugerud Hagen.

74' Thẻ vàng cho Martin Hoeyland.

Thẻ vàng cho Martin Hoeyland.

73' Thẻ vàng cho Eric Taylor.

Thẻ vàng cho Eric Taylor.

66'

Joel Nilsson rời sân và được thay thế bởi Daniel Lysgaard.

65'

Joel Nilsson rời sân và được thay thế bởi Daniel Lysgaard.

60' Thẻ vàng cho Andreas Dybevik.

Thẻ vàng cho Andreas Dybevik.

55' BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Aleksey Gorodovoy đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Aleksey Gorodovoy đưa bóng vào lưới nhà!

55' V À A A A O O O - Một cầu thủ từ Kongsvinger đã ghi bàn phản lưới nhà!

V À A A A O O O - Một cầu thủ từ Kongsvinger đã ghi bàn phản lưới nhà!

55' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

51'

Martin Andre Sjoelstad đã kiến tạo cho bàn thắng này.

Đội hình xuất phát Kongsvinger vs Sogndal

Kongsvinger (4-3-3): Aleksey Gorodovoy (93), Joel Nilsson (2), Emil Adrendrup Nielsen (19), Jesper Andreas Grundt (8), Mapenda Mbow (12), Fredrik Holme (5), Eric Taylor (7), Andreas Dybevik (27), Rasmus Christiansen (28), Lucas Haren (9), Noa Williams (11)

Sogndal (4-1-3-2): Lars Larsson Jendal (1), Diogo Bras (2), Martin Andre Sjolstad (17), Martin Hoyland (6), Sander Aske Granheim (33), Per Egil Flo (13), Lukass Vapne (16), Kasper Skaanes (10), Sebastian Pedersen (7), Oliver Hintsa (9), Jacob Blixt Flaten (8)

Kongsvinger
Kongsvinger
4-3-3
93
Aleksey Gorodovoy
2
Joel Nilsson
19
Emil Adrendrup Nielsen
8
Jesper Andreas Grundt
12
Mapenda Mbow
5
Fredrik Holme
7
Eric Taylor
27
Andreas Dybevik
28
Rasmus Christiansen
9
Lucas Haren
11
Noa Williams
8
Jacob Blixt Flaten
9
Oliver Hintsa
7
Sebastian Pedersen
10
Kasper Skaanes
16
Lukass Vapne
13
Per Egil Flo
33
Sander Aske Granheim
6
Martin Hoyland
17
Martin Andre Sjolstad
2
Diogo Bras
1
Lars Larsson Jendal
Sogndal
Sogndal
4-1-3-2
Thay người
66’
Joel Nilsson
Daniel Lysgard
46’
Oliver Hintsa
Emmanuel Mensah
74’
Rasmus Opdal Christiansen
Armand Overby
74’
Kasper Skaanes
Vegard Haugerud Hagen
82’
Noa Williams
Martin Tangen Vinjor
90’
Martin Hoeyland
Jamal Deen Haruna
82’
Lucas Ravn-Haren
Joacim Holtan
90’
Per Egil Flo
Rooney Onyango
Cầu thủ dự bị
Sebastian Naerum Ekerhaugen
Ard Ragnar Sundal
Daniel Lysgard
Jamal Deen Haruna
Leon Mohan Brenden Sethi
Rooney Onyango
Marius Oeien Damhaug
Kristoffer Haukas Steinset
Albert Leer Sandstad
Vegard Haugerud Hagen
Martin Tangen Vinjor
Emmanuel Mensah
Armand Overby
Joakim Berg Nundal
Joacim Holtan
Lars Julian Fjeld

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Na Uy
29/05 - 2023
19/08 - 2023
22/06 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
08/05 - 2025
H1: 1-2 | Pen: 1-0
Hạng 2 Na Uy
14/06 - 2025

Thành tích gần đây Kongsvinger

Hạng 2 Na Uy
14/06 - 2025
31/05 - 2025
24/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Na Uy
21/05 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
Hạng 2 Na Uy
16/05 - 2025
13/05 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
08/05 - 2025
H1: 1-2 | Pen: 1-0
Hạng 2 Na Uy
03/05 - 2025
29/04 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
24/04 - 2025

Thành tích gần đây Sogndal

Hạng 2 Na Uy
14/06 - 2025
31/05 - 2025
H1: 1-0
25/05 - 2025
16/05 - 2025
H1: 0-0
11/05 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Na Uy
08/05 - 2025
H1: 1-2 | Pen: 1-0
Hạng 2 Na Uy
03/05 - 2025
29/04 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
24/04 - 2025
Hạng 2 Na Uy
21/04 - 2025
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LillestroemLillestroem107301724H T T T H
2KongsvingerKongsvinger10523917B B T H T
3IK StartIK Start9522617B H T H T
4Odds BallklubbOdds Ballklubb9513316H T T B T
5SogndalSogndal10514216B T T H B
6HoeddHoedd10433015T B T H H
7AalesundAalesund8341413H T T H B
8EgersundEgersund8413113T H B B B
9RanheimRanheim9414-113T T H B T
10RaufossRaufoss9342012B H H T H
11StabaekStabaek9333012T H T B H
12MossMoss9405-812B T B T B
13AasaneAasane9234-49T H B T B
14MjoendalenMjoendalen9126-145B B B B T
15LynLyn9117-64B B H B B
16SkeidSkeid9036-93B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X