Torbjoern Kallevaag rời sân và được thay thế bởi Andreas Waterfield Skjold.
![]() Eirik Espelid Blikstad 7 | |
![]() Isak Gabriel Skotheim (Kiến tạo: Ola Visted) 21 | |
![]() Mirza Mulac 23 | |
![]() Martin Hoeyland 45+1' | |
![]() Per Egil Flo (Thay: Jamal Deen Haruna) 46 | |
![]() Jacob Blixt Flaten (Thay: Lukass Vapne) 46 | |
![]() Diogo Bras (Thay: Rooney Onyango) 46 | |
![]() Marcus Mikhail 56 | |
![]() Oliver Hintsa (Thay: Sander Aske Granheim) 56 | |
![]() Elias Heggland Myrlid (Kiến tạo: Isak Gabriel Skotheim) 58 | |
![]() Joakim Berg Nundal (Thay: Vegard Haugerud Hagen) 71 | |
![]() Martin Andre Sjoelstad (Kiến tạo: Kasper Skaanes) 76 | |
![]() Magnus Holte (Thay: Elias Heggland Myrlid) 77 | |
![]() Fredrik Dimmen Gjerde (Thay: Marcus Mikhail) 77 | |
![]() Daniel Brandal (Thay: Isak Gabriel Skotheim) 78 | |
![]() Diogo Bras 85 | |
![]() Andreas Waterfield Skjold (Thay: Torbjoern Kallevaag) 90 |
Thống kê trận đấu Hoedd vs Sogndal


Diễn biến Hoedd vs Sogndal

Thẻ vàng cho Diogo Bras.
Isak Gabriel Skotheim rời sân và được thay thế bởi Daniel Brandal.
Isak Gabriel Skotheim rời sân và anh được thay thế bởi Daniel Brandal.
Marcus Mikhail rời sân và anh được thay thế bởi Fredrik Dimmen Gjerde.
Elias Heggland Myrlid rời sân và anh được thay thế bởi Magnus Holte.
Kasper Skaanes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Martin Andre Sjoelstad đã ghi bàn!
Vegard Haugerud Hagen rời sân và được thay thế bởi Joakim Berg Nundal.
Isak Gabriel Skotheim đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elias Heggland Myrlid đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marcus Mikhail.
Sander Aske Granheim rời sân và được thay thế bởi Oliver Hintsa.
Rooney Onyango rời sân và được thay thế bởi Diogo Bras.
Lukass Vapne rời sân và được thay thế bởi Jacob Blixt Flaten.
Jamal Deen Haruna rời sân và được thay thế bởi Per Egil Flo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Martin Hoeyland

Thẻ vàng cho Mirza Mulac.
Đội hình xuất phát Hoedd vs Sogndal
Hoedd (3-4-3): Marius Ulla (25), Sondre Fosnaess Hanssen (3), Eirik Espelid Blikstad (4), Mirza Mulac (5), Tage Johansen (17), Torbjorn Kallevag (8), Halvard Urnes (6), Marcus Mikhail (14), Isak Gabriel Skotheim (10), Elias Heggland Myrlid (9), Ola Visted (18)
Sogndal (4-1-3-2): Lars Larsson Jendal (1), Rooney Onyango (88), Jamal Deen Haruna (14), Sander Aske Granheim (33), Martin Andre Sjolstad (17), Martin Hoyland (6), Vegard Haugerud Hagen (18), Kasper Skaanes (10), Lukass Vapne (16), Erik Flataker (19), Sebastian Pedersen (7)


Thay người | |||
77’ | Elias Heggland Myrlid Magnus Holte | 46’ | Rooney Onyango Diogo Bras |
77’ | Marcus Mikhail Fredrik Dimmen Gjerde | 46’ | Lukass Vapne Jacob Blixt Flaten |
78’ | Isak Gabriel Skotheim Daniel Brandal | 46’ | Jamal Deen Haruna Per Egil Flo |
90’ | Torbjoern Kallevaag Andreas Waterfield Skjold | 56’ | Sander Aske Granheim Oliver Hintsa |
71’ | Vegard Haugerud Hagen Joakim Berg Nundal |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Hjelmeseth | Ard Ragnar Sundal | ||
Andreas Waterfield Skjold | Diogo Bras | ||
Magnus Holte | Jacob Blixt Flaten | ||
Daniel Brandal | Oliver Hintsa | ||
Fredrik Dimmen Gjerde | Per Egil Flo | ||
Peder Hoen Lervik | Kristoffer Haukas Steinset | ||
Joakim Berg Nundal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hoedd
Thành tích gần đây Sogndal
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | T T T T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 10 | H T T T B |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T B T B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | B T B T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H H T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T T T B |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B B T T T |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | T B T B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H T B B H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B T B H |
12 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B B H T |
14 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -3 | 3 | B B B B B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại