Hết giờ! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oliver Hintsa 5 | |
![]() Fanuel Yrga-Alem 34 | |
![]() Paya Pichkah 45 | |
![]() Paya Pichkah 45+2' | |
![]() Jacob Blixt Flaten 60 | |
![]() Vegard Haugerud Hagen (Thay: Jacob Blixt Flaten) 64 | |
![]() Martin Hoeyland 67 | |
![]() Per Egil Flo 69 | |
![]() Adrian Bergersen (Thay: Justin Salmon) 69 | |
![]() Scott Vatne (Thay: Horenus Tadesse) 69 | |
![]() Scott Vatne 71 | |
![]() Joakim Berg Nundal (Thay: Sebastian Pedersen) 71 | |
![]() Emmanuel Mensah (Thay: Kasper Skaanes) 81 | |
![]() Jamal Deen Haruna (Thay: Oliver Hintsa) 81 | |
![]() Vegard Haugerud Hagen 83 | |
![]() Henrik Elvevold (Thay: Mathias Sauer) 88 | |
![]() Herman Kleppa (Thay: Fanuel Yrga-Alem) 88 | |
![]() Bjoern Maeland 90+3' |
Thống kê trận đấu Egersund vs Sogndal


Diễn biến Egersund vs Sogndal

Thẻ vàng cho Bjoern Maeland.
Fanuel Yrga-Alem rời sân và được thay thế bởi Herman Kleppa.
Mathias Sauer rời sân và được thay thế bởi Henrik Elvevold.

V À A A O O O - Vegard Haugerud Hagen ghi bàn!
Oliver Hintsa rời sân và được thay thế bởi Jamal Deen Haruna.
Kasper Skaanes rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Mensah.

Thẻ vàng cho Scott Vatne.
Sebastian Pedersen rời sân và được thay thế bởi Joakim Berg Nundal.

Thẻ vàng cho Per Egil Flo.
Horenus Tadesse rời sân và được thay thế bởi Scott Vatne.
Justin Salmon rời sân và được thay thế bởi Adrian Bergersen.

Thẻ vàng cho Martin Hoeyland.
Jacob Blixt Flaten rời sân và được thay thế bởi Vegard Haugerud Hagen.

Thẻ vàng cho Jacob Blixt Flaten.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Paya Pichkah.

Thẻ vàng cho Paya Pichkah.

Thẻ vàng cho Fanuel Yrga-Alem.

V À A A O O O - Oliver Hintsa đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Egersund vs Sogndal
Egersund (4-2-3-1): Andreas Hermansen (1), Fanuel Ghebreyohannes Yrga Alem (19), Bjorn Maeland (3), Isak Jönsson (31), Filip Andrei Oprea (14), Paya Pichkah (13), Horenus Tadesse (22), Mathias Dahl Sauer (45), Justin Salmon (26), Daniel Job (28), Oscar Forsmo Kapskarmo (9)
Sogndal (4-1-3-2): Lars Larsson Jendal (1), Diogo Bras (2), Sander Aske Granheim (33), Per Egil Flo (13), Martin Andre Sjolstad (17), Martin Hoyland (6), Lukass Vapne (16), Kasper Skaanes (10), Jacob Blixt Flaten (8), Sebastian Pedersen (7), Oliver Hintsa (9)


Thay người | |||
69’ | Justin Salmon Adrian Amundsen Bergersen | 64’ | Jacob Blixt Flaten Vegard Haugerud Hagen |
69’ | Horenus Tadesse Scott Vatne | 71’ | Sebastian Pedersen Joakim Berg Nundal |
88’ | Fanuel Yrga-Alem Herman Kleppa | 81’ | Kasper Skaanes Emmanuel Mensah |
88’ | Mathias Sauer Henrik Elvevold | 81’ | Oliver Hintsa Jamal Deen Haruna |
Cầu thủ dự bị | |||
Peder Nygaard Klausen | Ard Ragnar Sundal | ||
Herman Kleppa | Emmanuel Mensah | ||
Othmane Salama | Jamal Deen Haruna | ||
Adrian Amundsen Bergersen | Vegard Haugerud Hagen | ||
Henrik Elvevold | Kristoffer Haukas Steinset | ||
Ingvald Halgunset | Joakim Berg Nundal | ||
Kristian Kjeverud Eggen | Óskar Borgthórsson | ||
Scott Vatne | |||
Sammi Davis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Egersund
Thành tích gần đây Sogndal
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 4 | 15 | T T B T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | T B H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | T B B B T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H H T T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B H T T B |
7 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T T H B B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B T T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | B B H H T |
10 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -5 | 12 | T B T B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | B T H T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T T T H B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | H T H B T |
14 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -4 | 4 | B B B H B |
15 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B H H B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -16 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại