Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Erik Flataker 32 | |
![]() Lukass Vapne (Kiến tạo: Oliver Hintsa) 42 | |
![]() Oliver Kvendboe Holden 53 | |
![]() Mathias Oeren 54 | |
![]() Bendik Bye (Thay: Mikael Torset Johnsen) 63 | |
![]() Elias Sandoy Myrvagnes (Thay: Vetle Windingstad Wenaas) 63 | |
![]() Bendik Bye (Thay: Mikael Toerset Johnsen) 64 | |
![]() Elias Sandoey Myrvaagnes (Thay: Vetle Wenaas) 64 | |
![]() Jamal Deen Haruna (Thay: Mathias Oeren) 67 | |
![]() Diogo Bras 76 | |
![]() Kristoffer Haukaas Steinset (Thay: Diogo Bras) 78 | |
![]() Rooney Onyango (Thay: Erik Flataker) 79 | |
![]() Dennis Torp Helland (Thay: Haakon Roesten) 86 | |
![]() Bendik Bye (Kiến tạo: Aki Samuelsen) 87 | |
![]() Sebastian Pedersen (Thay: Oliver Hintsa) 89 |
Thống kê trận đấu Ranheim vs Sogndal


Diễn biến Ranheim vs Sogndal
Oliver Hintsa rời sân và được thay thế bởi Sebastian Pedersen.
Aki Samuelsen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bendik Bye đã ghi bàn!

V À A A A O O O Ranheim ghi bàn.
Haakon Roesten rời sân và được thay thế bởi Dennis Torp Helland.
Erik Flataker rời sân và được thay thế bởi Rooney Onyango.
Diogo Bras rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Haukaas Steinset.

Thẻ vàng cho Diogo Bras.
Mathias Oeren rời sân và được thay thế bởi Jamal Deen Haruna.
Vetle Wenaas rời sân và được thay thế bởi Elias Sandoey Myrvaagnes.
Mikael Toerset Johnsen rời sân và được thay thế bởi Bendik Bye.

Thẻ vàng cho Mathias Oeren.

Thẻ vàng cho Oliver Kvendboe Holden.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oliver Hintsa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O Sogndal ghi bàn.

V À A A A O O O - Sogndal ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ranheim vs Sogndal
Ranheim (4-3-3): Simen Vidtun Nilsen (1), Jonas Austin Nilsen Pereira (19), Håkon Røsten (4), Philip Slordahl (2), Erik Toenne (15), Mikael Torset Johnsen (21), Lucas Kolstad (6), Oliver Kvendbo Holden (8), Vetle Windingstad Wenaas (11), Gustav Busch Trend Mogensen (27), Aki Samuelsen (10)
Sogndal (4-1-3-2): Lars Larsson Jendal (1), Diogo Bras (2), Mathias Oren (32), Sander Aske Granheim (33), Martin Andre Sjolstad (17), Martin Hoyland (6), Lukass Vapne (16), Kasper Skaanes (10), Vegard Haugerud Hagen (18), Oliver Hintsa (9), Erik Flataker (19)


Thay người | |||
64’ | Mikael Toerset Johnsen Bendik Bye | 67’ | Mathias Oeren Jamal Deen Haruna |
64’ | Vetle Wenaas Elias Sandoy Myrvagnes | 78’ | Diogo Bras Kristoffer Haukas Steinset |
86’ | Haakon Roesten Dennis Torp-Helland | 79’ | Erik Flataker Rooney Onyango |
89’ | Oliver Hintsa Sebastian Pedersen |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Diang | Sebastian Pedersen | ||
Per Ciljan Skjelbred | Jamal Deen Haruna | ||
Bendik Bye | Kristoffer Haukas Steinset | ||
Dennis Torp-Helland | Joakim Berg Nundal | ||
Elias Sandoy Myrvagnes | Marius Aroy | ||
Leander Skammelsrud | Rooney Onyango | ||
Konard Toft-Nilsen | Ard Ragnar Sundal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ranheim
Thành tích gần đây Sogndal
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B B T T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B T B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | H B T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | H T B B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | T B B B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại