Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ivan Santini (Kiến tạo: Leonard Zuta) 3 | |
![]() Ivan Roca 10 | |
![]() Ivan Santini 25 | |
![]() Emin Hasic 31 | |
![]() Domagoj Bukvic (Thay: Alessandro Tuia) 35 | |
![]() Antonio Djakovic 45 | |
![]() Roko Jurisic 45+1' | |
![]() Arnel Jakupovic (Kiến tạo: Marko Soldo) 45+5' | |
![]() Ognjen Bakic (Thay: Sime Grzan) 46 | |
![]() Josip Majic 48 | |
![]() Luka Jelenic 62 | |
![]() Petar Pusic (Thay: Hernani) 63 | |
![]() Ivan Delic (Thay: Ivan Santini) 66 | |
![]() Jakov-Anton Vasilj (Thay: Josip Majic) 66 | |
![]() Nail Omerovic 72 | |
![]() Marko Soldo (Kiến tạo: Petar Pusic) 81 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Toni Kolega) 82 | |
![]() Ivan Bakovic (Thay: Ivan Bozic) 82 | |
![]() Ivan Bakovic (Thay: Ivan Bozic) 84 | |
![]() Kemal Ademi (Thay: Arnel Jakupovic) 88 | |
![]() Pedro Lima (Thay: Marko Soldo) 88 |
Thống kê trận đấu Sibenik vs Osijek


Diễn biến Sibenik vs Osijek
Marko Soldo rời sân và được thay thế bởi Pedro Lima.
Arnel Jakupovic rời sân và được thay thế bởi Kemal Ademi.
Ivan Bozic rời sân và được thay thế bởi Ivan Bakovic.
Toni Kolega rời sân và được thay thế bởi Lovre Kulusic.
Petar Pusic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marko Soldo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nail Omerovic.
Ivan Santini rời sân và được thay thế bởi Ivan Delic.
Josip Majic rời sân và được thay thế bởi Jakov-Anton Vasilj.
Hernani rời sân và được thay thế bởi Petar Pusic.

V À A A O O O - Luka Jelenic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Josip Majic.
Sime Grzan rời sân và được thay thế bởi Ognjen Bakic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marko Soldo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Arnel Jakupovic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Roko Jurisic.

Thẻ vàng cho Antonio Djakovic.
Alessandro Tuia rời sân và được thay thế bởi Domagoj Bukvic.
Đội hình xuất phát Sibenik vs Osijek
Sibenik (3-4-1-2): Antonio Djakovic (1), Roberto Puncec (24), Morrison Agyemang (15), Leonard Zuta (44), Sime Grzan (43), Toni Kolega (22), Ivan Roca (28), Marin Prekodravac (88), Josip Majic (7), Ivan Bozic (9), Ivan Santini (18)
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Emin Hasic (33), Alessandro Tuia (13), Luka Jelenic (26), Roko Jurisic (22), Marko Soldo (14), Tiago Dantas (20), Nail Omerović (36), Vedran Jugovic (7), Hernani (27), Arnel Jakupovic (17)


Thay người | |||
46’ | Sime Grzan Ognjen Bakic | 35’ | Alessandro Tuia Domagoj Bukvic |
66’ | Josip Majic Jakov-Anton Vasilj | 63’ | Hernani Petar Pusic |
66’ | Ivan Santini Ivan Delic | 88’ | Marko Soldo Pedro Lima |
82’ | Toni Kolega Lovre Kulusic | 88’ | Arnel Jakupovic Kemal Ademi |
82’ | Ivan Bozic Ivan Bakovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ognjen Bakic | Nikola Cavlina | ||
Ante Kavelj | Tin Sajko | ||
Lovre Kulusic | Ivano Kolarik | ||
Jakov-Anton Vasilj | Domagoj Bukvic | ||
Ivan Laca | Petar Pusic | ||
Ivan Delic | Simun Mikolcic | ||
Carlos Torres | Pedro Lima | ||
Bruno Zdunic | Niko Farkas | ||
Ivan Bakovic | Kemal Ademi | ||
Josip Gacic | Filip Zivkovic | ||
Patrik Mohorovic | |||
Duje Dujmovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sibenik
Thành tích gần đây Osijek
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại