![]() Adrian Leon Barisic 12 | |
![]() Marin Leovac 29 | |
![]() Nail Omerovic (Thay: Mihael Zaper) 46 | |
![]() Karlo Speljak (Thay: Amer Hiros) 46 | |
![]() Kristijan Lovric (Thay: Vedran Jugovic) 63 | |
![]() Mario Jurcevic (Thay: Marin Leovac) 63 | |
![]() Dejan Radonjic (Thay: Ivan Dolcek) 72 | |
![]() Marko Soldo (Thay: Marko Dira) 72 | |
![]() Filip Zivkovic (Thay: Ivan Fiolic) 77 | |
![]() Dino Skorup (Thay: Dario Canadjija) 83 | |
![]() Kristijan Lovric 88 | |
![]() Nikola Doric 90 | |
![]() Josip Knezevic (Thay: Haruki Arai) 90 |
Thống kê trận đấu Osijek vs Sibenik
số liệu thống kê

Osijek

Sibenik
8 Phạm lỗi 17
26 Ném biên 27
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs Sibenik
Thay người | |||
46’ | Mihael Zaper Nail Omerovic | 46’ | Amer Hiros Karlo Speljak |
63’ | Marin Leovac Mario Jurcevic | 72’ | Ivan Dolcek Dejan Radonjic |
63’ | Vedran Jugovic Kristijan Lovric | 72’ | Marko Dira Marko Soldo |
77’ | Ivan Fiolic Filip Zivkovic | 83’ | Dario Canadjija Dino Skorup |
90’ | Haruki Arai Josip Knezevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Baresic | Viktor Damjanic | ||
Diego Hernandez Barriuso | Antonio Djakovic | ||
Nikola Janjic | Josip Knezevic | ||
Mario Jurcevic | Juan Camilo Mesa Antunez | ||
Filip Zivkovic | Dejan Radonjic | ||
Ognjen Bakic | Dino Skorup | ||
Mihret Topcagic | Marko Soldo | ||
Nail Omerovic | Karlo Speljak | ||
Domagoj Bukvic | Doni Grdic | ||
Dominik Babic | |||
Kristijan Lovric | |||
Yevhen Cheberko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại