Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ivan Santini 9 | |
![]() Lovro Cvek (Thay: Stefan Peric) 12 | |
![]() Roberto Puncec 17 | |
![]() Arnel Jakupovic 25 | |
![]() Marin Prekodravac 33 | |
![]() Arnel Jakupovic 34 | |
![]() Vedran Jugovic (Thay: Marko Soldo) 58 | |
![]() Ivan Laca 59 | |
![]() Roberto Puncec 70 | |
![]() Simun Mikolcic (Thay: Hrvoje Babec) 73 | |
![]() Hernani (Thay: Domagoj Bukvic) 73 | |
![]() Nail Omerovic (Thay: Ivan Cvijanovic) 73 | |
![]() Bruno Zdunic (Thay: Ivan Bozic) 74 | |
![]() Pedro Lima (Thay: Tiago Dantas) 86 | |
![]() Ivan Roca (Thay: Marin Prekodravac) 86 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Ivan Laca) 86 | |
![]() Antonio Djakovic 89 | |
![]() Ivan Santini 90+5' |
Thống kê trận đấu Osijek vs Sibenik


Diễn biến Osijek vs Sibenik

Thẻ vàng cho Ivan Santini.

Thẻ vàng cho Antonio Djakovic.
Ivan Laca rời sân và được thay thế bởi Lovre Kulusic.
Marin Prekodravac rời sân và được thay thế bởi Ivan Roca.
Tiago Dantas rời sân và được thay thế bởi Pedro Lima.
Ivan Bozic rời sân và được thay thế bởi Bruno Zdunic.
Ivan Cvijanovic rời sân và được thay thế bởi Nail Omerovic.
Domagoj Bukvic rời sân và được thay thế bởi Hernani.
Hrvoje Babec rời sân và được thay thế bởi Simun Mikolcic.

THẺ ĐỎ! - Roberto Puncec nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

V À A A O O O - Ivan Laca ghi bàn!
Marko Soldo rời sân và được thay thế bởi Vedran Jugovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Arnel Jakupovic ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marin Prekodravac.

V À A A O O O - Arnel Jakupovic ghi bàn!

Thẻ vàng cho Roberto Puncec.
Stefan Peric rời sân và được thay thế bởi Lovro Cvek.

V À A A O O O - Ivan Santini ghi bàn!
Đội hình xuất phát Osijek vs Sibenik
Osijek (3-4-3): Marko Malenica (31), Ivan Cvijanovic (55), Alessandro Tuia (13), Luka Jelenic (26), Hrvoje Babec (6), Tiago Dantas (20), Marko Soldo (14), Roko Jurisic (22), Anton Matkovic (34), Arnel Jakupovic (17), Domagoj Bukvic (39)
Sibenik (5-3-2): Antonio Djakovic (1), Sime Grzan (43), Stefan Peric (55), Ivan Laca (11), Roberto Puncec (24), Ognjen Bakic (8), Elvir Durakovic (32), Zoran Nizic (23), Marin Prekodravac (88), Ivan Santini (18), Ivan Bozic (9)


Thay người | |||
58’ | Marko Soldo Vedran Jugovic | 12’ | Stefan Peric Lovro Cvek |
73’ | Domagoj Bukvic Hernani | 74’ | Ivan Bozic Bruno Zdunic |
73’ | Ivan Cvijanovic Nail Omerović | 86’ | Marin Prekodravac Ivan Roca |
73’ | Hrvoje Babec Simun Mikolcic | 86’ | Ivan Laca Lovre Kulusic |
86’ | Tiago Dantas Pedro Lima |
Cầu thủ dự bị | |||
Tin Sajko | Patrik Mohorovic | ||
Kresimir Vrbanac | Josip Gacic | ||
Styopa Mkrtchyan | Aiden Liu | ||
Vedran Jugovic | Bruno Brajkovic | ||
Kemal Ademi | Ivan Roca | ||
Pedro Lima | Lovro Cvek | ||
Filip Zivkovic | Josip Majic | ||
Hernani | Bruno Zdunic | ||
Nail Omerović | Lovre Kulusic | ||
Petar Pusic | Zlatan Koscevic | ||
Simun Mikolcic | |||
Jan Hlapcic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osijek
Thành tích gần đây Sibenik
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại