![]() (og) Marcos David Mina Lucumi 3 | |
![]() Dario Canadjija (Thay: Juan Camilo Mesa Antunez) 46 | |
![]() Karlo Speljak (Thay: Josip Knezevic) 46 | |
![]() Ivan Fiolic 52 | |
![]() Darko Nejasmic (Thay: Mijo Caktas) 59 | |
![]() Ramon Mierez 62 | |
![]() (Pen) Amer Hiros 72 | |
![]() Ramon Mierez 76 | |
![]() Darko Nejasmic 80 | |
![]() Mihret Topcagic (Thay: Ramon Mierez) 84 | |
![]() Sime Grzan (Thay: Nail Omerovic) 84 | |
![]() Nikola Doric 86 | |
![]() Josip Spoljaric (Thay: Vedran Jugovic) 90 | |
![]() Ivan Cvijanovic (Thay: Mario Jurcevic) 90 | |
![]() Josip Spoljaric 90+6' |
Thống kê trận đấu Sibenik vs Osijek
số liệu thống kê

Sibenik

Osijek
10 Phạm lỗi 14
33 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sibenik vs Osijek
Thay người | |||
46’ | Josip Knezevic Karlo Speljak | 59’ | Mijo Caktas Darko Nejasmic |
46’ | Juan Camilo Mesa Antunez Dario Canadjija | 84’ | Nail Omerovic Sime Grzan |
84’ | Ramon Mierez Mihret Topcagic | ||
90’ | Vedran Jugovic Josip Spoljaric | ||
90’ | Mario Jurcevic Ivan Cvijanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Luigi Misevic | Marko Baresic | ||
Lovre Rogic | Marin Leovac | ||
Josip Kvesic | Darko Nejasmic | ||
Dino Skorup | Diego Hernandez Barriuso | ||
Viktor Damjanic | Josip Spoljaric | ||
Doni Grdic | Nikola Janjic | ||
Josip Baturina | Sime Grzan | ||
Karlo Speljak | Mihael Zaper | ||
Dario Canadjija | Ognjen Bakic | ||
Moses Zambrang Barnabas | Mihret Topcagic | ||
Ivan Cvijanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại