Thứ Năm, 31/07/2025
Shimpei Fukuoka (Thay: Daiki Kaneko)
12
Sota Kawasaki
52
Taiki Hirato (Kiến tạo: Shinnosuke Fukuda)
62
Tsukasa Shiotani (Thay: Shunki Higashi)
63
Pieros Sotiriou (Thay: Goncalo Paciencia)
63
Makoto Mitsuta (Thay: Hayao Kawabe)
63
Tolgay Arslan
72
Douglas Vieira (Thay: Taishi Matsumoto)
77
Marcos Junior (Thay: Mutsuki Kato)
77
Takuji Yonemoto (Thay: Kyo Sato)
78
Yuta Miyamoto (Thay: Taiki Hirato)
78
Yuta Toyokawa (Thay: Marco Tulio)
86
Lucas Oliveira (Thay: Shimpei Fukuoka)
86
Rafael Elias
89
Marcos Junior
90+6'

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
12 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Kyoto Sanga FC

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Shuto Nakano (15), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Shunki Higashi (24), Taishi Matsumoto (14), Hayao Kawabe (66), Mutsuki Kato (51), Tolgay Arslan (30), Goncalo Paciencia (99)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Hisashi Appiah Tawiah (5), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Daiki Kaneko (19), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (9), Rafael Elias (99), Taichi Hara (14)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
1
Keisuke Osako
15
Shuto Nakano
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
13
Naoto Arai
24
Shunki Higashi
14
Taishi Matsumoto
66
Hayao Kawabe
51
Mutsuki Kato
30
Tolgay Arslan
99
Goncalo Paciencia
14
Taichi Hara
99
Rafael Elias
9
Marco Tulio
39
Taiki Hirato
7
Sota Kawasaki
19
Daiki Kaneko
44
Kyo Sato
50
Yoshinori Suzuki
5
Hisashi Appiah Tawiah
2
Shinnosuke Fukuda
26
Gakuji Ota
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
63’
Shunki Higashi
Tsukasa Shiotani
12’
Lucas Oliveira
Shimpei Fukuoka
63’
Goncalo Paciencia
Pieros Sotiriou
78’
Taiki Hirato
Yuta Miyamoto
63’
Hayao Kawabe
Makoto Mitsuta
78’
Kyo Sato
Takuji Yonemoto
77’
Mutsuki Kato
Marcos Junior
86’
Marco Tulio
Yuta Toyokawa
77’
Taishi Matsumoto
Douglas Da Silva Vieira
86’
Shimpei Fukuoka
Oliveira
Cầu thủ dự bị
Marcos Junior
Yuta Miyamoto
Tsukasa Shiotani
Kentaro Kakoi
Goro Kawanami
Sora Hiraga
Yotaro Nakajima
Yuta Toyokawa
Pieros Sotiriou
Takuji Yonemoto
Makoto Mitsuta
Shimpei Fukuoka
Douglas Da Silva Vieira
Oliveira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/05 - 2022
17/07 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
05/10 - 2022
J League 1

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
02/07 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X