Thứ Năm, 31/07/2025
Joao Pedro (Thay: Temma Matsuda)
53
Rafael Elias (Kiến tạo: Taiki Hirato)
60
Sota Nakamura (Thay: Valere Germain)
64
Naoto Arai (Thay: Shuto Nakano)
64
Naoki Maeda (Thay: Mutsuki Kato)
73
Daiki Suga (Thay: Shunki Higashi)
73
Kodai Nagata (Thay: Taiki Hirato)
86
Sota Koshimichi (Thay: Satoshi Tanaka)
86
Takuji Yonemoto (Thay: Sota Kawasaki)
90

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
31 Kiểm soát bóng 69
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kyoto Sanga FC vs Sanfrecce Hiroshima

Tất cả (19)
90+1'

Sota Kawasaki rời sân và được thay thế bởi Takuji Yonemoto.

86'

Satoshi Tanaka rời sân và được thay thế bởi Sota Koshimichi.

86'

Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Kodai Nagata.

73'

Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Daiki Suga.

73'

Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Naoki Maeda.

64'

Shuto Nakano rời sân và được thay thế bởi Naoto Arai.

64'

Valere Germain rời sân và được thay thế bởi Sota Nakamura.

60'

Taiki Hirato đã kiến tạo cho bàn thắng.

60' V À A A O O O - Rafael Elias đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rafael Elias đã ghi bàn!

53'

Temma Matsuda rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

19'

Kyoto Sanga được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

18'

Yoshimi Yamashita cho Kyoto Sanga hưởng quả phát bóng lên.

17'

Yoshimi Yamashita cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.

17'

Phạt góc cho Hiroshima.

15'

Hiroshima được hưởng quả phạt góc do Yoshimi Yamashita trao.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Trận đấu đã bắt đầu tại Sân vận động Sanga.

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Sanfrecce Hiroshima

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Hisashi Appiah Tawiah (5), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Taichi Hara (14), Rafael Elias (9), Temma Matsuda (18)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Satoshi Tanaka (14), Hayao Kawabe (6), Shunki Higashi (24), Ryo Germain (9), Mutsuki Kato (51), Valere Germain (98)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
26
Gakuji Ota
22
Hidehiro Sugai
5
Hisashi Appiah Tawiah
50
Yoshinori Suzuki
44
Kyo Sato
10
Shimpei Fukuoka
7
Sota Kawasaki
39
Taiki Hirato
14
Taichi Hara
9
Rafael Elias
18
Temma Matsuda
98
Valere Germain
51
Mutsuki Kato
9
Ryo Germain
24
Shunki Higashi
6
Hayao Kawabe
14
Satoshi Tanaka
15
Shuto Nakano
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
33
Tsukasa Shiotani
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
53’
Temma Matsuda
Joao Pedro
64’
Shuto Nakano
Naoto Arai
86’
Taiki Hirato
Kodai Nagata
64’
Valere Germain
Sota Nakamura
90’
Sota Kawasaki
Takuji Yonemoto
73’
Shunki Higashi
Daiki Suga
73’
Mutsuki Kato
Naoki Maeda
86’
Satoshi Tanaka
Sota Koshimichi
Cầu thủ dự bị
Kentaro Kakoi
Min-Ki Jeong
Shinnosuke Fukuda
Taichi Yamasaki
Kodai Nagata
Hiroya Matsumoto
Kazunari Kita
Naoto Arai
Joao Pedro
Daiki Suga
Takuji Yonemoto
Shion Inoue
Masaya Okugawa
Sota Koshimichi
Sora Hiraga
Sota Nakamura
Murilo
Naoki Maeda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/05 - 2022
17/07 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
05/10 - 2022
J League 1

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
02/07 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X