Chủ Nhật, 03/08/2025
Marcos Junior Lima dos Santos (Thay: Gakuto Notsuda)
46
Temma Matsuda (Thay: Shimpei Fukuoka)
46
Marcos Junior (Thay: Gakuto Notsuda)
46
Yuta Toyokawa
52
Ezequiel (Thay: Shuto Nakano)
64
Douglas Vieira
64
Douglas Vieira (Thay: Pieros Sotiriou)
64
Naoto Misawa (Thay: Yuta Toyokawa)
71
Patric (Thay: Ryogo Yamasaki)
83
Daigo Araki (Thay: Naoto Misawa)
87
Fuki Yamada (Thay: Temma Matsuda)
87
Shohei Takeda
90+1'
Taichi Hara
90+1'
Patric
90+5'

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 17
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Sanfrecce Hiroshima

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Sung-yun Gu (94), Shinnosuke Fukuda (20), Hisashi Appiah Tawiah (5), Shogo Asada (3), Yuto Misao (6), Daiki Kaneko (19), Shimpei Fukuoka (10), Shohei Takeda (16), Taichi Hara (14), Ryogo Yamasaki (11), Yuta Toyokawa (23)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (38), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Shunki Higashi (24), Shuto Nakano (15), Takaaki Shichi (16), Takumu Kawamura (8), Gakuto Notsuda (7), Makoto Mitsuta (11), Mutsuki Kato (51), Pieros Sotiriou (20)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
94
Sung-yun Gu
20
Shinnosuke Fukuda
5
Hisashi Appiah Tawiah
3
Shogo Asada
6
Yuto Misao
19
Daiki Kaneko
10
Shimpei Fukuoka
16
Shohei Takeda
14
Taichi Hara
11
Ryogo Yamasaki
23
Yuta Toyokawa
20
Pieros Sotiriou
51
Mutsuki Kato
11
Makoto Mitsuta
7
Gakuto Notsuda
8
Takumu Kawamura
16
Takaaki Shichi
15
Shuto Nakano
24
Shunki Higashi
4
Hayato Araki
33
Tsukasa Shiotani
38
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
46’
Fuki Yamada
Temma Matsuda
46’
Gakuto Notsuda
Marcos Junior Lima dos Santos
71’
Daigo Araki
Naoto Misawa
64’
Pieros Sotiriou
Douglas Da Silva Vieira
83’
Ryogo Yamasaki
Anderson Patric Aguiar Oliveira
64’
Shuto Nakano
Ezequiel Santos da Silva
87’
Temma Matsuda
Fuki Yamada
87’
Naoto Misawa
Daigo Araki
Cầu thủ dự bị
Kazunari Ichimi
Marcos Junior Lima dos Santos
Anderson Patric Aguiar Oliveira
Douglas Da Silva Vieira
Naoto Misawa
Sota Koshimichi
Fuki Yamada
Taishi Matsumoto
Temma Matsuda
Ezequiel Santos da Silva
Daigo Araki
Jelani Reshaun Sumiyoshi
Gakuji Ota
Goro Kawanami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/05 - 2022
17/07 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
05/10 - 2022
J League 1

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
02/07 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow