Niko Jankovic rời sân và được thay thế bởi Stjepan Radeljic.
![]() Lindon Selahi 11 | |
![]() Mladen Devetak 15 | |
![]() Martin Slogar 43 | |
![]() Damjan Pavlovic (Thay: Luka Kapulica) 46 | |
![]() Gabrijel Rukavina (Thay: Marco Pasalic) 46 | |
![]() Gabriel Rukavina (Thay: Marco Pasalic) 46 | |
![]() Mesaque Dju (Thay: Martin Slogar) 65 | |
![]() Luka Vrzic (Thay: Valentino Majstorovic) 65 | |
![]() Amer Gojak (Thay: Nais Djouahra) 71 | |
![]() Dominik Dogan (Thay: Toni Fruk) 74 | |
![]() Medin Gashi (Thay: Dino Mikanovic) 77 | |
![]() Dino Stiglec (Thay: Marko Kolar) 83 | |
![]() Gabriel Rukavina (Kiến tạo: Niko Jankovic) 85 | |
![]() Stjepan Radeljic (Thay: Niko Jankovic) 88 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs HNK Gorica


Diễn biến Rijeka vs HNK Gorica
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Niko Jankovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gabriel Rukavina đã ghi bàn!
Marko Kolar rời sân và được thay thế bởi Dino Stiglec.
Dino Mikanovic rời sân và được thay thế bởi Medin Gashi.
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Dominik Dogan.
Nais Djouahra rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.
Valentino Majstorovic rời sân và được thay thế bởi Luka Vrzic.
Martin Slogar rời sân và được thay thế bởi Mesaque Dju.
Luka Kapulica rời sân và được thay thế bởi Damjan Pavlovic.
Marco Pasalic rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Martin Slogar.

Thẻ vàng cho Mladen Devetak.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Lindon Selahi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rijeka vs HNK Gorica
Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Bruno Bogojevic (30), Ante Majstorovic (45), Niko Galesic (5), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Lindon Selahi (18), Marco Pašalić (87), Niko Jankovic (4), Nais Djouahra (7), Toni Fruk (10)
HNK Gorica (4-2-3-1): Ivan Banic (31), Dino Mikanovic (2), Mario Maloca (22), Mateo Les (5), Kresimir Krizmanic (25), Jurica Prsir (10), Luka Kapulica (23), Valentino Majstorovic (77), Merveil Ndockyt (8), Martin Slogar (11), Marko Kolar (21)


Thay người | |||
46’ | Marco Pasalic Gabrijel Rukavina | 46’ | Luka Kapulica Damjan Pavlovic |
71’ | Nais Djouahra Amer Gojak | 65’ | Martin Slogar Mesaque Dju |
74’ | Toni Fruk Dominik Dogan | 65’ | Valentino Majstorovic Luka Vrzic |
88’ | Niko Jankovic Stjepan Radeljić | 77’ | Dino Mikanovic Medin Gashi |
83’ | Marko Kolar Dino Stiglec |
Cầu thủ dự bị | |||
Stjepan Radeljić | Jakov Gurlica | ||
Domagoj Ivan Maric | Matthew Steenvoorden | ||
Bruno Goda | Karlo Ziger | ||
Stipe Perica | Medin Gashi | ||
Simun Butic | Mario Matkovic | ||
Gabrijel Rukavina | Ante Susak | ||
Andro Babic | Dino Stiglec | ||
Bruno Burcul | Damjan Pavlovic | ||
Amer Gojak | Vito Caic | ||
Marijan Cabraja | Mesaque Dju | ||
Dominik Dogan | Luka Vrzic | ||
Silvio Ilinkovic | Toni Majic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây HNK Gorica
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại