Thứ Tư, 30/04/2025
Ante Majstorovic
54
Vito Caic (Thay: Merveil Ndockyt)
66
Lindon Selahi
68
Mladen Devetak
73
Gabriel Rukavina (Thay: Nais Djouahra)
76
Luka Menalo (Thay: Lindon Selahi)
76
Jurica Prsir (Thay: Agon Elezi)
77
Martin Slogar (Thay: Adrion Pajaziti)
77
Dominik Dogan (Thay: Toni Fruk)
84
Valentino Majstorovic (Thay: Dino Mikanovic)
89
Anton Kresic (Thay: Gregor Sikosek)
89

Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Rijeka

số liệu thống kê
HNK Gorica
HNK Gorica
Rijeka
Rijeka
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến HNK Gorica vs Rijeka

Tất cả (15)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Gregor Sikosek rời sân và được thay thế bởi Anton Kresic.

89'

Dino Mikanovic rời sân và được thay thế bởi Valentino Majstorovic.

84'

Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Dominik Dogan.

77'

Adrion Pajaziti rời sân và được thay thế bởi Martin Slogar.

77'

Agon Elezi rời sân và được thay thế bởi Jurica Prsir.

76'

Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Luka Menalo.

76'

Nais Djouahra rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.

73' Thẻ vàng cho Mladen Devetak.

Thẻ vàng cho Mladen Devetak.

68' Thẻ vàng cho Lindon Selahi.

Thẻ vàng cho Lindon Selahi.

66'

Merveil Ndockyt rời sân và được thay thế bởi Vito Caic.

54' Thẻ vàng cho Ante Majstorovic.

Thẻ vàng cho Ante Majstorovic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Rijeka

HNK Gorica (3-4-3): Ivan Banic (31), Slavko Bralic (28), Kresimir Krizmanic (25), Mateo Les (5), Dino Mikanovic (2), Adrion Pajaziti (7), Tibor Halilovic (32), Gregor Sikosek (27), Agon Elezi (14), Filip Cuic (9), Merveil Ndockyt (8)

Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Bruno Bogojevic (30), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Lindon Selahi (18), Niko Jankovic (4), Amer Gojak (14), Nais Djouahra (7), Toni Fruk (10)

HNK Gorica
HNK Gorica
3-4-3
31
Ivan Banic
28
Slavko Bralic
25
Kresimir Krizmanic
5
Mateo Les
2
Dino Mikanovic
7
Adrion Pajaziti
32
Tibor Halilovic
27
Gregor Sikosek
14
Agon Elezi
9
Filip Cuic
8
Merveil Ndockyt
10
Toni Fruk
7
Nais Djouahra
14
Amer Gojak
4
Niko Jankovic
18
Lindon Selahi
8
Dejan Petrovic
34
Mladen Devetak
6
Stjepan Radeljić
45
Ante Majstorovic
30
Bruno Bogojevic
13
Martin Zlomislic
Rijeka
Rijeka
4-2-3-1
Thay người
66’
Merveil Ndockyt
Vito Caic
76’
Nais Djouahra
Gabrijel Rukavina
77’
Adrion Pajaziti
Martin Slogar
76’
Lindon Selahi
Luka Menalo
77’
Agon Elezi
Jurica Prsir
84’
Toni Fruk
Dominik Dogan
89’
Gregor Sikosek
Anton Kresic
89’
Dino Mikanovic
Valentino Majstorovic
Cầu thủ dự bị
Karlo Ziger
Aleksa Todorovic
Jakov Gurlica
Bruno Goda
Martin Slogar
Gabrijel Rukavina
Luka Vrzic
Jovan Manev
Marko Kolar
Luka Menalo
Matthew Steenvoorden
Dominik Dogan
Anton Kresic
Silvio Ilinkovic
Nikola Jojić
Bruno Burcul
Jurica Prsir
Simun Butic
Valentino Majstorovic
Petar Raguz
Dino Stiglec
Lovro Kitin
Vito Caic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
18/07 - 2021
26/09 - 2021
11/12 - 2021
19/03 - 2022
01/08 - 2022
09/10 - 2022
Giao hữu
06/01 - 2023
VĐQG Croatia
12/02 - 2023
23/04 - 2023
29/10 - 2023
24/01 - 2024
11/02 - 2024
22/04 - 2024
15/09 - 2024
30/11 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây HNK Gorica

VĐQG Croatia
29/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Croatia
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
05/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
27/04 - 2025
24/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025
VĐQG Croatia
30/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka32151162556T T B B B
2Hajduk SplitHajduk Split32151161556T H H B B
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3216792055B T T B T
4SlavenSlaven3212911345B T T B H
5NK VarazdinNK Varazdin3210148444H B H T T
6NK Istra 1961NK Istra 196132101210-642T B T T H
7OsijekOsijek3210715-837B B B T T
8HNK GoricaHNK Gorica329914-1436H T T T H
9NK LokomotivaNK Lokomotiva329617-1233B H B B B
10SibenikSibenik327817-2729T B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X