Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ante Majstorovic 54 | |
![]() Vito Caic (Thay: Merveil Ndockyt) 66 | |
![]() Lindon Selahi 68 | |
![]() Mladen Devetak 73 | |
![]() Gabriel Rukavina (Thay: Nais Djouahra) 76 | |
![]() Luka Menalo (Thay: Lindon Selahi) 76 | |
![]() Jurica Prsir (Thay: Agon Elezi) 77 | |
![]() Martin Slogar (Thay: Adrion Pajaziti) 77 | |
![]() Dominik Dogan (Thay: Toni Fruk) 84 | |
![]() Valentino Majstorovic (Thay: Dino Mikanovic) 89 | |
![]() Anton Kresic (Thay: Gregor Sikosek) 89 |
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Rijeka


Diễn biến HNK Gorica vs Rijeka
Gregor Sikosek rời sân và được thay thế bởi Anton Kresic.
Dino Mikanovic rời sân và được thay thế bởi Valentino Majstorovic.
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Dominik Dogan.
Adrion Pajaziti rời sân và được thay thế bởi Martin Slogar.
Agon Elezi rời sân và được thay thế bởi Jurica Prsir.
Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Luka Menalo.
Nais Djouahra rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.

Thẻ vàng cho Mladen Devetak.

Thẻ vàng cho Lindon Selahi.
Merveil Ndockyt rời sân và được thay thế bởi Vito Caic.

Thẻ vàng cho Ante Majstorovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Rijeka
HNK Gorica (3-4-3): Ivan Banic (31), Slavko Bralic (28), Kresimir Krizmanic (25), Mateo Les (5), Dino Mikanovic (2), Adrion Pajaziti (7), Tibor Halilovic (32), Gregor Sikosek (27), Agon Elezi (14), Filip Cuic (9), Merveil Ndockyt (8)
Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Bruno Bogojevic (30), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Lindon Selahi (18), Niko Jankovic (4), Amer Gojak (14), Nais Djouahra (7), Toni Fruk (10)


Thay người | |||
66’ | Merveil Ndockyt Vito Caic | 76’ | Nais Djouahra Gabrijel Rukavina |
77’ | Adrion Pajaziti Martin Slogar | 76’ | Lindon Selahi Luka Menalo |
77’ | Agon Elezi Jurica Prsir | 84’ | Toni Fruk Dominik Dogan |
89’ | Gregor Sikosek Anton Kresic | ||
89’ | Dino Mikanovic Valentino Majstorovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Karlo Ziger | Aleksa Todorovic | ||
Jakov Gurlica | Bruno Goda | ||
Martin Slogar | Gabrijel Rukavina | ||
Luka Vrzic | Jovan Manev | ||
Marko Kolar | Luka Menalo | ||
Matthew Steenvoorden | Dominik Dogan | ||
Anton Kresic | Silvio Ilinkovic | ||
Nikola Jojić | Bruno Burcul | ||
Jurica Prsir | Simun Butic | ||
Valentino Majstorovic | Petar Raguz | ||
Dino Stiglec | Lovro Kitin | ||
Vito Caic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây HNK Gorica
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại