Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả HNK Gorica vs Rijeka hôm nay 19-03-2022

Giải VĐQG Croatia - Th 7, 19/3

Kết thúc
1 : 0

Rijeka

Rijeka

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 19/03/2022
Vòng 28 - VĐQG Croatia
Stadion Radnik
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Prince Obeng Ampem
27
Mikhail Merkulov (Thay: Andrija Vukcevic)
46
Caio Da Cruz Oliveira Queiroz
55
Caio Da Cruz Oliveira Queiroz
61
Issah Abass (Thay: Darko Velkovski)
65
Paulius Golubickas (Thay: Josip Mitrovic)
68
Younes Delfi (Thay: Anthony Kalik)
68
Matej Vuk (Thay: Lindon Selahi)
71
Denis Busnja (Thay: Prince Obeng Ampem)
71
(og) Sava-Arangel Cestic
73
Mato Stanic (Thay: Sava-Arangel Cestic)
83
Matija Dvornekovic (Thay: Toni Fruk)
84
Matar Dieye (Thay: Matija Dvornekovic)
90
Adam Gnezda Cerin
90+1'
Musa Muhammed Shehu
90+9'

Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Rijeka

số liệu thống kê
HNK Gorica
HNK Gorica
Rijeka
Rijeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
18/07 - 2021
26/09 - 2021
11/12 - 2021
19/03 - 2022
01/08 - 2022
09/10 - 2022
Giao hữu
06/01 - 2023
VĐQG Croatia
12/02 - 2023
23/04 - 2023
29/10 - 2023
24/01 - 2024
11/02 - 2024
22/04 - 2024
15/09 - 2024
30/11 - 2024
01/03 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây HNK Gorica

Giao hữu
19/07 - 2025
04/07 - 2025
VĐQG Croatia
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Rijeka

Champions League
31/07 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
23/07 - 2025
Giao hữu
13/07 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Croatia
30/05 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Croatia
25/05 - 2025
H1: 1-0
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
14/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Croatia
10/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
27/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NK LokomotivaNK Lokomotiva110013
2Dinamo ZagrebDinamo Zagreb000000
3HNK GoricaHNK Gorica000000
4Hajduk SplitHajduk Split000000
5NK Istra 1961NK Istra 1961000000
6NK VarazdinNK Varazdin000000
7OsijekOsijek000000
8RijekaRijeka000000
9SlavenSlaven000000
10Vukovar 91Vukovar 911001-10
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X