Luka Vrzic rời sân và được thay thế bởi Juraj Frigan.
![]() (og) Slavko Bralic 35 | |
![]() Ilija Nestorovski (Kiến tạo: Antonio Jakir) 38 | |
![]() Martin Slogar (Thay: Jakov Gurlica) 46 | |
![]() Alen Grgic 58 | |
![]() Martin Slogar 59 | |
![]() Ante Suto (Thay: Ivan Dolcek) 63 | |
![]() Matej Sakota (Thay: Alen Grgic) 63 | |
![]() Adrian Liber (Thay: Adriano Jagusic) 63 | |
![]() Jurica Prsir (Thay: Agon Elezi) 63 | |
![]() Medin Gashi (Thay: Filip Cuic) 63 | |
![]() Adrian Liber (Kiến tạo: Ante Suto) 73 | |
![]() Igor Lepinjica (Thay: Ilija Nestorovski) 76 | |
![]() Matej Sakota (Kiến tạo: Igor Lepinjica) 77 | |
![]() Leon Bosnjak (Thay: Ivan Cubelic) 78 | |
![]() Valentino Majstorovic (Thay: Ante Erceg) 83 | |
![]() Juraj Frigan (Thay: Luka Vrzic) 90 |
Thống kê trận đấu Slaven vs HNK Gorica


Diễn biến Slaven vs HNK Gorica
Ante Erceg rời sân và được thay thế bởi Valentino Majstorovic.
Ivan Cubelic rời sân và được thay thế bởi Leon Bosnjak.
Igor Lepinjica đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matej Sakota đã ghi bàn!
Ilija Nestorovski rời sân và được thay thế bởi Igor Lepinjica.
Ante Suto đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adrian Liber đã ghi bàn!
Filip Cuic rời sân và được thay thế bởi Medin Gashi.
Agon Elezi rời sân và được thay thế bởi Jurica Prsir.
Adriano Jagusic rời sân và được thay thế bởi Adrian Liber.
Alen Grgic rời sân và được thay thế bởi Matej Sakota.
Ivan Dolcek rời sân và được thay thế bởi Ante Suto.

Thẻ vàng cho Martin Slogar.

Thẻ vàng cho Alen Grgic.
Jakov Gurlica rời sân và được thay thế bởi Martin Slogar.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Antonio Jakir đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ilija Nestorovski đã ghi bàn!

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Slavko Bralic đã đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát Slaven vs HNK Gorica
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Antonio Jakir (3), Michael Agbekpornu (30), Ivan Cubelic (15), Ivan Dolcek (11), Adriano Jagusic (8), Alen Grgic (27), Ilija Nestorovski (90)
HNK Gorica (3-4-3): Darijan Radelic Zarkov (30), Gregor Sikosek (27), Matthew Steenvoorden (4), Slavko Bralic (28), Agon Elezi (14), Jakov Gurlica (6), Tibor Halilovic (32), Mateo Basic (24), Luka Vrzic (20), Filip Cuic (9), Ante Erceg (50)


Thay người | |||
63’ | Alen Grgic Matej Sakota | 46’ | Jakov Gurlica Martin Slogar |
63’ | Adriano Jagusic Adrian Liber | 63’ | Agon Elezi Jurica Prsir |
63’ | Ivan Dolcek Ante Suto | 63’ | Filip Cuic Medin Gashi |
76’ | Ilija Nestorovski Igor Lepinjica | 83’ | Ante Erceg Valentino Majstorovic |
78’ | Ivan Cubelic Leon Bosnjak | 90’ | Luka Vrzic Juraj Frigan |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Covic | Karlo Ziger | ||
Matej Sakota | Valentino Majstorovic | ||
Filip Kruselj | Luka Kapulica | ||
Marko Leskovic | Mateo Les | ||
Ljuban Crepulja | Marko Kolar | ||
Marco Boras | Jurica Prsir | ||
Adrian Liber | Medin Gashi | ||
Luka Lucic | Anton Kresic | ||
Ante Suto | Martin Slogar | ||
Igor Lepinjica | Ivan Fiolic | ||
Vinko Medimorec | Nikola Jojić | ||
Leon Bosnjak | Juraj Frigan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây HNK Gorica
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại