Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả HNK Gorica vs Slaven hôm nay 19-02-2022

Giải VĐQG Croatia - Th 7, 19/2

Kết thúc
Hiệp một: 0-2
T7, 00:00 19/02/2022
Vòng 24 - VĐQG Croatia
Stadion Radnik
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mihail Caimacov
2
Lovro Zvonarek
10
Cheick Keita (Thay: Kresimir Krizmanic)
46
Vlatko Stojanovski (Thay: Caio Da Cruz Oliveira Queiroz)
46
Bruno Bogojevic (Thay: Zvonarek Lovro)
53
Arijan Brkovic (Thay: Marin Lausic)
53
Aleksandar Jovicic
56
(Pen) Mario Marina
56
Joey Suk (Thay: Jurica Prsir)
62
Toni Fruk (Thay: Josip Mitrovic)
73
Benito (Thay: Iyayi Believe Atiemwen)
76
Arber Hoxha (Thay: Hansel Orlando Zapata Zape)
80
Luka Liklin (Thay: Mario Marina)
80
Novak Tepsic (Thay: Tomislav Bozic)
85

Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Slaven

số liệu thống kê
HNK Gorica
HNK Gorica
Slaven
Slaven
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
21/08 - 2021
06/11 - 2021
19/02 - 2022
30/04 - 2022
20/08 - 2022
31/10 - 2022
05/03 - 2023
06/05 - 2023
26/08 - 2023
11/11 - 2023
25/02 - 2024
04/05 - 2024
30/09 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
05/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Croatia
15/03 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây HNK Gorica

Giao hữu
19/07 - 2025
04/07 - 2025
VĐQG Croatia
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Slaven

Cúp quốc gia Croatia
30/05 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Croatia
25/05 - 2025
H1: 1-0
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
14/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Croatia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-3
28/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NK LokomotivaNK Lokomotiva110013T
2Dinamo ZagrebDinamo Zagreb000000
3HNK GoricaHNK Gorica000000
4Hajduk SplitHajduk Split000000
5NK Istra 1961NK Istra 1961000000
6NK VarazdinNK Varazdin000000
7OsijekOsijek000000
8RijekaRijeka000000
9SlavenSlaven000000
10Vukovar 91Vukovar 911001-10B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X