Bragantino thực hiện quả ném biên trong phần sân của Palmeiras.
![]() Gabriel (Kiến tạo: Lucas Barbosa) 24 | |
![]() Richard Rios 29 | |
![]() Ramires 37 | |
![]() Mauricio (Thay: Facundo Torres) 46 | |
![]() Luighi (Thay: Allan) 46 | |
![]() Lucas Evangelista (Thay: Richard Rios) 61 | |
![]() Thalys (Thay: Jose Lopez) 66 | |
![]() Isidro Pitta (Thay: Eduardo Sasha) 70 | |
![]() Murilo Cerqueira (Kiến tạo: Estevao) 72 | |
![]() Mauricio 78 | |
![]() Thiago Borbas (Thay: Lucas Barbosa) 80 | |
![]() Agustin Sant'Anna (Thay: Jose Hurtado) 80 | |
![]() Gustavinho (Thay: Jhonatan) 80 | |
![]() Pedro Henrique 81 | |
![]() Ignacio Laquintana (Thay: Ramires) 84 | |
![]() Estevao 86 | |
![]() Bruno Fuchs (Thay: Estevao) 86 |
Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Palmeiras


Diễn biến RB Bragantino vs Palmeiras
Marcelo De Lima Henrique chỉ định một quả đá phạt cho Palmeiras.
Marcelo De Lima Henrique cho đội khách hưởng quả ném biên.
Bóng đi ra ngoài sân, Bragantino được hưởng quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Palmeiras được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Bragantino được hưởng một quả phạt góc.
Bragantino được hưởng một quả phạt góc do Marcelo De Lima Henrique trao.
Bragantino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Estevao rời sân và được thay thế bởi Bruno Fuchs.
Palmeiras được hưởng một quả phạt góc.

Thẻ vàng cho Estevao.
Palmeiras được hưởng một quả phạt góc do Marcelo De Lima Henrique trao.
Ramires rời sân và được thay thế bởi Ignacio Laquintana.
Bragantino có một quả ném biên nguy hiểm.
Vinicius Mendoca Pereira của Bragantino đã đứng dậy trở lại tại Nabizao.

Thẻ vàng cho Pedro Henrique.
Jhonatan rời sân và được thay thế bởi Gustavinho.
Marcelo De Lima Henrique ra hiệu cho Bragantino được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Palmeiras.
Jose Hurtado rời sân và được thay thế bởi Agustin Sant'Anna.
Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho cầu thủ bị chấn thương Vinicius Mendoca Pereira.
Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Palmeiras
RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Juninho Capixaba (29), Eric Ramires (7), Gabriel (6), Lucas Henrique Barbosa (21), Jhon Jhon (10), Vinicinho (17), Eduardo Sasha (8)
Palmeiras (3-4-2-1): Weverton (21), Agustin Giay (4), Gustavo Gómez (15), Murilo (26), Allan (40), Richard Rios (8), Emiliano Martínez (32), Joaquin Piquerez (22), Estêvão (41), Facundo Torres (17), Flaco (42)


Thay người | |||
70’ | Eduardo Sasha Isidro Pitta | 46’ | Facundo Torres Mauricio |
80’ | Lucas Barbosa Thiago Borbas | 46’ | Allan Luighi |
80’ | Jhonatan Gustavinho | 61’ | Richard Rios Lucas Evangelista |
80’ | Jose Hurtado Agustin Sant'Anna | 66’ | Jose Lopez Thalys |
84’ | Ramires Ignacio Laquintana | 86’ | Estevao Bruno Fuchs |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelinho | Marcelo Lomba | ||
Fabricio | Marcos Rocha | ||
Eduardo | Bruno Fuchs | ||
Fabinho | Anibal Moreno | ||
Isidro Pitta | Vanderlan | ||
Thiago Borbas | Felipe Anderson | ||
Gustavinho | Mayke | ||
Agustin Sant'Anna | Mauricio | ||
Ignacio Laquintana | Raphael Veiga | ||
Matheus Fernandes | Lucas Evangelista | ||
Douglas Mendes | Luighi | ||
Athyrson | Thalys |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RB Bragantino
Thành tích gần đây Palmeiras
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 22 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | H T B T H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T T H B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | H B T B H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | T H T T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | B T B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 | 12 | T H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 2 | 11 | H H B T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | H B B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H B T B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | H H T H B |
18 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -13 | 8 | H B B B H |
19 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại