Thứ Sáu, 02/05/2025
Andre Luis (Kiến tạo: Haoyang Xu)
3
Haijian Wang
21
Haijian Wang
23
Joao Carlos Teixeira
23
Ibrahim Amadou (Thay: Fernando Conceicao)
32
Evans Kangwa
55
Wenjie Song (Thay: Diego Lopes)
67
Long Zheng (Thay: Yonghao Jin)
73
Chunxin Chen (Thay: Chien-Ming Wang)
73
Shinichi Chan (Thay: Andre Luis)
77
Aidi Fulangxisi (Thay: Shunkai Jin)
82
Junshuai Liu (Thay: Wei Long)
86
Xi Wu
88
Cephas Malele
90+4'

Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Shanghai Shenhua

số liệu thống kê
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
70 Kiểm soát bóng 30
15 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 24
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Shanghai Shenhua

Qingdao Hainiu (4-2-3-1): Mou Pengfei (28), Geon Myeong Wang (25), Nikola Radmanovac (26), Xu Dong (24), Song Long (23), Long Wei (32), Elvis Saric (7), Evans Kangwa (10), Diego Lopes (20), Yonghao Jin (34), Martin Boakye (11)

Shanghai Shenhua (4-2-3-1): Bao Yaxiong (30), Yang Zexiang (16), Jiang Shenglong (4), Shunkai Jin (3), Xu Haoyang (7), Wang Haijian (33), Wu Xi (15), Fernandinho (18), Andre Luis (9), João Carlos Teixeira (10), Cephas Malele (11)

Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
4-2-3-1
28
Mou Pengfei
25
Geon Myeong Wang
26
Nikola Radmanovac
24
Xu Dong
23
Song Long
32
Long Wei
7
Elvis Saric
10
Evans Kangwa
20
Diego Lopes
34
Yonghao Jin
11
Martin Boakye
11
Cephas Malele
10
João Carlos Teixeira
9
Andre Luis
18
Fernandinho
15
Wu Xi
33
Wang Haijian
7
Xu Haoyang
3
Shunkai Jin
4
Jiang Shenglong
16
Yang Zexiang
30
Bao Yaxiong
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-2-3-1
Thay người
67’
Diego Lopes
Wenjie Song
32’
Fernando Conceicao
Ibrahim Amadou
73’
Chien-Ming Wang
Chen Chunxin
77’
Andre Luis
Shinichi Chan
73’
Yonghao Jin
Long Zheng
82’
Shunkai Jin
Aidi Fulangxisi
86’
Wei Long
Junshuai Liu
Cầu thủ dự bị
Zhenli Liu
Zhengkai Zhou
Jun Liu
Aidi Fulangxisi
Cao Zheng
Shinichi Chan
Junshuai Liu
Hanchao Yu
Chen Chunxin
Junchen Zhou
Wenjie Song
Ernanduo Fei
Sha Yibo
Jiabao Wen
Hu Jinghang
Gao Tianyi
Zhong Jinbao
Xie Pengfei
Long Zheng
Ibrahim Amadou
Zihao Wang
Zhen Ma
Liu Weicheng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
08/06 - 2023
30/09 - 2023
Cúp quốc gia Trung Quốc
07/11 - 2023
China Super League
15/05 - 2024
28/09 - 2024
16/04 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
27/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

China Super League
26/04 - 2025
16/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
AFC Champions League
China Super League
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua97201023H T T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng9621920T T H T T
3Beijing GuoanBeijing Guoan95401119T H T T T
4Shanghai PortShanghai Port9522617H T B T B
5Shandong TaishanShandong Taishan10523417T T B B H
6Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional10433515B H B T T
7Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger10343-113H B T B B
8Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC10343-313H T B H T
9Meizhou HakkaMeizhou Hakka9333212T B H T H
10Qingdao West CoastQingdao West Coast8332012T H B T B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns10325-711T H B T T
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City10316-1110B T B H T
13Yunnan YukunYunnan Yukun10235-69B H H B B
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen9216-37T B T B B
15Changchun YataiChangchun Yatai10127-95T B H B B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu10046-74B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X