Thứ Sáu, 01/08/2025
Joao Carlos Teixeira
46
Joao Carlos Teixeira (Thay: Ruofan Liu)
46
Hanchao Yu
50
Macario Hing-Glover
58
Cephas Malele
58
Ning Jiang
62
Ning Jiang (Thay: Xingyu Ma)
62
Chenjie Zhu
67
Chenjie Zhu (Thay: Hanchao Yu)
67
Cephas Malele
73
Chien-Ming Wang
75
Long Zheng
75
Chien-Ming Wang (Thay: Wei Long)
75
Long Zheng (Thay: Jiashen Liu)
75
Christian Bassogog
79
Christian Bassogog (Thay: Cephas Malele)
79
Chenjie Zhu
80
Xipeng Sun
85
Xipeng Sun (Thay: Chunxin Chen)
85
Wei Zhang
90
Yougang Xu
90
Wei Zhang (Thay: Haoyang Xu)
90
Yougang Xu (Thay: Macario Hing-Glover)
90

Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Shanghai Shenhua

số liệu thống kê
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 9
32 Ném biên 8
1 Việt vị 3
5 Chuyền dài 4
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 9
3 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 10
2 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Shanghai Shenhua

Qingdao Hainiu (3-5-2): Pengfei Mou (28), Jiashen Liu (33), Aleksandar Andrejevic (31), Dong Xu (24), Long Wei (32), Ma Xingyu (8), Elvis Saric (7), Chunxin Chen (12), Serge Tabekou Ouambe (13), Felicio Anando Brown Forbes (9)

Shanghai Shenhua (3-4-2-1): Yaxiong Bao (30), Yangyang Jin (22), Shenglong Jiang (4), Aidi Fulangxisi (32), Macario Darwin Yen Hing-Glover (2), Hanchao Yu (20), Haijian Wang (33), Ibrahim Amadou (6), Ruofan Liu (8), Xu Haoyang (7), Cephas Malele (11)

Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
3-5-2
28
Pengfei Mou
33
Jiashen Liu
31
Aleksandar Andrejevic
24
Dong Xu
32
Long Wei
8
Ma Xingyu
7
Elvis Saric
12
Chunxin Chen
13
Serge Tabekou Ouambe
9
Felicio Anando Brown Forbes
11
Cephas Malele
7
Xu Haoyang
8
Ruofan Liu
6
Ibrahim Amadou
33
Haijian Wang
20
Hanchao Yu
2
Macario Darwin Yen Hing-Glover
32
Aidi Fulangxisi
4
Shenglong Jiang
22
Yangyang Jin
30
Yaxiong Bao
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
3-4-2-1
Thay người
62’
Xingyu Ma
Jiang Ning
46’
Ruofan Liu
Joao Carlos Teixeira
75’
Jiashen Liu
Long Zheng
67’
Hanchao Yu
Chenjie Zhu
75’
Wei Long
Chien-Ming Wang
79’
Cephas Malele
Christian Bassogog
85’
Chunxin Chen
Xipeng Sun
90’
Macario Hing-Glover
Yougang Xu
90’
Haoyang Xu
Zhang Wei
Cầu thủ dự bị
Jun Liu
Jiabao Wen
Xu Sun
Yougang Xu
Zhenli Liu
Qinghao Xue
Yuncheng Fu
Long Qi
Yang Xu
Chenjie Zhu
Jiang Ning
Yujie Liu
Weicheng Liu
Christian Bassogog
Yibo Sha
Jiajun Bai
Ming Hu
Yunding Cao
Long Zheng
Joao Carlos Teixeira
Chien-Ming Wang
Longhai He
Xipeng Sun
Zhang Wei

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
08/06 - 2023
30/09 - 2023
Cúp quốc gia Trung Quốc
07/11 - 2023
China Super League
15/05 - 2024
28/09 - 2024
16/04 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
19/07 - 2025
29/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
19/07 - 2025
29/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1814222344B T T T T
2Shanghai PortShanghai Port1811521838T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan1811521838T T T B B
4Chengdu RongchengChengdu Rongcheng1811432037B T H B T
5Shandong TaishanShandong Taishan18846728B T H B T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger18846-228T B T T B
7Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC18756-526T B T T T
8Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional18756726H T B T T
9Yunnan YukunYunnan Yukun18747-225H T B B T
10Qingdao West CoastQingdao West Coast18585-323B B T H H
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns18558-920T B H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City185211-1617B B B T B
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen184410-616B B H H B
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka183411-1713B B B H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu182511-1411B B B B T
16Changchun YataiChangchun Yatai182214-198B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X