Thứ Sáu, 02/05/2025
Thomas Kaminski
29
Thomas Kaminski
31
James Shea (Thay: Carlton Morris)
34
Conor Shaughnessy
36
Marlon Pack
42
Andre Dozzell
60
Matt Ritchie (Thay: Paddy Lane)
71
Owen Moxon (Thay: Andre Dozzell)
71
Jordan Clark
74
Thomas Holmes (Thay: Amari'i Bell)
77
Joe Taylor (Thay: Elijah Adebayo)
78
Elias Soerensen (Thay: Christian Saydee)
78
Ben Stevenson (Thay: Marlon Pack)
84
Tahith Chong
85
Pelly-Ruddock Mpanzu (Thay: Shandon Baptiste)
87

Thống kê trận đấu Portsmouth vs Luton Town

số liệu thống kê
Portsmouth
Portsmouth
Luton Town
Luton Town
64 Kiểm soát bóng 36
12 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 21
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Portsmouth vs Luton Town

Tất cả (22)
87'

Shandon Baptiste rời sân và được thay thế bởi Pelly-Ruddock Mpanzu.

85' Thẻ vàng cho Tahith Chong.

Thẻ vàng cho Tahith Chong.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

84'

Marlon Pack rời sân và được thay thế bởi Ben Stevenson.

78'

Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.

78'

Christian Saydee rời sân và được thay thế bởi Elias Soerensen.

77'

Amari'i Bell rời sân và được thay thế bởi Thomas Holmes.

74' Thẻ vàng cho Jordan Clark.

Thẻ vàng cho Jordan Clark.

74' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71'

Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Owen Moxon.

71'

Paddy Lane rời sân và được thay thế bởi Matt Ritchie.

60' Thẻ vàng cho Andre Dozzell.

Thẻ vàng cho Andre Dozzell.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+6'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

42' Thẻ vàng cho Marlon Pack.

Thẻ vàng cho Marlon Pack.

42' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

36' Thẻ vàng cho Conor Shaughnessy.

Thẻ vàng cho Conor Shaughnessy.

36' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

34'

Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi James Shea.

31' THẺ ĐỎ! - Thomas Kaminski nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Thomas Kaminski nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

29' Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

Đội hình xuất phát Portsmouth vs Luton Town

Portsmouth (4-2-3-1): Will Norris (1), Jordan Williams (2), Conor Shaughnessy (6), Ryley Towler (4), Connor Ogilvie (3), Andre Dozzell (21), Marlon Pack (7), Paddy Lane (32), Christian Saydee (15), Sam Silvera (20), Callum Lang (49)

Luton Town (3-4-1-2): Thomas Kaminski (24), Reuell Walters (2), Teden Mengi (15), Amari'i Bell (3), Chiedozie Ogbene (7), Shandon Baptiste (26), Jordan Clark (18), Alfie Doughty (45), Tahith Chong (14), Elijah Adebayo (11), Carlton Morris (9)

Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
1
Will Norris
2
Jordan Williams
6
Conor Shaughnessy
4
Ryley Towler
3
Connor Ogilvie
21
Andre Dozzell
7
Marlon Pack
32
Paddy Lane
15
Christian Saydee
20
Sam Silvera
49
Callum Lang
9
Carlton Morris
11
Elijah Adebayo
14
Tahith Chong
45
Alfie Doughty
18
Jordan Clark
26
Shandon Baptiste
7
Chiedozie Ogbene
3
Amari'i Bell
15
Teden Mengi
2
Reuell Walters
24
Thomas Kaminski
Luton Town
Luton Town
3-4-1-2
Thay người
71’
Andre Dozzell
Owen Moxon
34’
Carlton Morris
James Shea
71’
Paddy Lane
Matt Ritchie
77’
Amari'i Bell
Tom Holmes
78’
Christian Saydee
Elias Sorensen
78’
Elijah Adebayo
Joe Taylor
84’
Marlon Pack
Ben Stevenson
87’
Shandon Baptiste
Pelly Ruddock Mpanzu
Cầu thủ dự bị
Jordan Archer
James Shea
Zak Swanson
Tom Holmes
Ben Stevenson
Joe Johnson
Owen Moxon
Aidan Francis Clarke
Terry Devlin
Pelly Ruddock Mpanzu
Tom Lowery
Zack Nelson
Matt Ritchie
Christian Chigozie
Elias Sorensen
Cauley Woodrow
Joe Taylor
Tình hình lực lượng

Tom McIntyre

Chấn thương gân kheo

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Jacob Farrell

Chấn thương đầu gối

Mads Andersen

Chấn thương bắp chân

Josh Murphy

Chấn thương mắt cá

Reece Burke

Chấn thương bắp chân

Marvelous Nakamba

Chấn thương đầu gối

Jacob Brown

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
24/07 - 2021
Hạng nhất Anh
17/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X