Thứ Hai, 05/05/2025
Callum Paterson (Kiến tạo: Stuart Armstrong)
9
Harvey Blair (Kiến tạo: Josh Murphy)
23
Conor Shaughnessy
37
Anthony Musaba (Thay: Djeidi Gassama)
46
Regan Poole (Thay: Conor Shaughnessy)
46
Regan Poole (Thay: Conor Shaughnessy)
57
Kaide Gordon (Thay: Harvey Blair)
58
Andre Dozzell
67
Svante Ingelsson (Thay: Stuart Armstrong)
68
Marlon Pack (Thay: Andre Dozzell)
72
Callum Lang (Thay: Isaac Hayden)
72
Liam Palmer (Thay: Yan Valery)
74
Nathaniel Chalobah (Thay: Michael Smith)
74
Charlie McNeill (Thay: Callum Paterson)
84
Cohen Bramall (Thay: Josh Murphy)
86
Svante Ingelsson
90

Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Portsmouth

số liệu thống kê
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
Portsmouth
Portsmouth
68 Kiểm soát bóng 32
14 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 10
1 Việt vị 1
4 Chuyền dài 2
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 0
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield Wednesday vs Portsmouth

Tất cả (25)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Svante Ingelsson.

Thẻ vàng cho Svante Ingelsson.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86'

Josh Murphy rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.

84'

Callum Paterson rời sân và được thay thế bởi Charlie McNeill.

74'

Michael Smith rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.

74'

Yan Valery rời sân và được thay thế bởi Liam Palmer.

72'

Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Callum Lang.

72'

Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.

68'

Stuart Armstrong rời sân và được thay thế bởi Svante Ingelsson.

67' Thẻ vàng cho Andre Dozzell.

Thẻ vàng cho Andre Dozzell.

67' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

58'

Harvey Blair rời sân và được thay thế bởi Kaide Gordon.

57'

Conor Shaughnessy rời sân và được thay thế bởi Regan Poole.

46'

Djeidi Gassama rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Conor Shaughnessy.

Thẻ vàng cho Conor Shaughnessy.

23'

Josh Murphy đã kiến tạo cho bàn thắng.

23' V À A A O O O - Harvey Blair đã ghi bàn!

V À A A O O O - Harvey Blair đã ghi bàn!

9'

Stuart Armstrong đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Portsmouth

Sheffield Wednesday (4-4-1-1): Pierce Charles (47), Callum Paterson (13), Shea Charles (44), Michael Ihiekwe (20), Marvin Johnson (18), Yan Valery (27), Stuart Armstrong (40), Barry Bannan (10), Djeidi Gassama (41), Josh Windass (11), Michael Smith (24)

Portsmouth (4-2-3-1): Ben Killip (36), Terry Devlin (24), Conor Shaughnessy (6), Robert Atkinson (35), Connor Ogilvie (3), Freddie Potts (8), Isaac Hayden (45), Harvey Blair (29), Andre Dozzell (21), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)

Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
4-4-1-1
47
Pierce Charles
13
Callum Paterson
44
Shea Charles
20
Michael Ihiekwe
18
Marvin Johnson
27
Yan Valery
40
Stuart Armstrong
10
Barry Bannan
41
Djeidi Gassama
11
Josh Windass
24
Michael Smith
9
Colby Bishop
23
Josh Murphy
21
Andre Dozzell
29
Harvey Blair
45
Isaac Hayden
8
Freddie Potts
3
Connor Ogilvie
35
Robert Atkinson
6
Conor Shaughnessy
24
Terry Devlin
36
Ben Killip
Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
Thay người
46’
Djeidi Gassama
Anthony Musaba
57’
Conor Shaughnessy
Regan Poole
68’
Stuart Armstrong
Svante Ingelsson
58’
Harvey Blair
Kaide Gordon
74’
Yan Valery
Liam Palmer
72’
Andre Dozzell
Marlon Pack
74’
Michael Smith
Nathaniel Chalobah
72’
Isaac Hayden
Callum Lang
84’
Callum Paterson
Charlie McNiell
86’
Josh Murphy
Cohen Bramall
Cầu thủ dự bị
James Beadle
Nicolas Schmid
Liam Palmer
Regan Poole
Ryo Hatsuse
Marlon Pack
Nathaniel Chalobah
Kaide Gordon
Svante Ingelsson
Matt Ritchie
Olaf Kobacki
Christian Saydee
Anthony Musaba
Callum Lang
Charlie McNiell
Mark O'Mahony
Iké Ugbo
Cohen Bramall

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X