Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Callum Paterson (Kiến tạo: Stuart Armstrong) 9 | |
![]() Harvey Blair (Kiến tạo: Josh Murphy) 23 | |
![]() Conor Shaughnessy 37 | |
![]() Anthony Musaba (Thay: Djeidi Gassama) 46 | |
![]() Regan Poole (Thay: Conor Shaughnessy) 46 | |
![]() Regan Poole (Thay: Conor Shaughnessy) 57 | |
![]() Kaide Gordon (Thay: Harvey Blair) 58 | |
![]() Andre Dozzell 67 | |
![]() Svante Ingelsson (Thay: Stuart Armstrong) 68 | |
![]() Marlon Pack (Thay: Andre Dozzell) 72 | |
![]() Callum Lang (Thay: Isaac Hayden) 72 | |
![]() Liam Palmer (Thay: Yan Valery) 74 | |
![]() Nathaniel Chalobah (Thay: Michael Smith) 74 | |
![]() Charlie McNeill (Thay: Callum Paterson) 84 | |
![]() Cohen Bramall (Thay: Josh Murphy) 86 | |
![]() Svante Ingelsson 90 |
Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Portsmouth


Diễn biến Sheffield Wednesday vs Portsmouth

Thẻ vàng cho Svante Ingelsson.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Josh Murphy rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.
Callum Paterson rời sân và được thay thế bởi Charlie McNeill.
Michael Smith rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.
Yan Valery rời sân và được thay thế bởi Liam Palmer.
Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Callum Lang.
Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.
Stuart Armstrong rời sân và được thay thế bởi Svante Ingelsson.

Thẻ vàng cho Andre Dozzell.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Harvey Blair rời sân và được thay thế bởi Kaide Gordon.
Conor Shaughnessy rời sân và được thay thế bởi Regan Poole.
Djeidi Gassama rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Conor Shaughnessy.
Josh Murphy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Harvey Blair đã ghi bàn!
Stuart Armstrong đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Portsmouth
Sheffield Wednesday (4-4-1-1): Pierce Charles (47), Callum Paterson (13), Shea Charles (44), Michael Ihiekwe (20), Marvin Johnson (18), Yan Valery (27), Stuart Armstrong (40), Barry Bannan (10), Djeidi Gassama (41), Josh Windass (11), Michael Smith (24)
Portsmouth (4-2-3-1): Ben Killip (36), Terry Devlin (24), Conor Shaughnessy (6), Robert Atkinson (35), Connor Ogilvie (3), Freddie Potts (8), Isaac Hayden (45), Harvey Blair (29), Andre Dozzell (21), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)


Thay người | |||
46’ | Djeidi Gassama Anthony Musaba | 57’ | Conor Shaughnessy Regan Poole |
68’ | Stuart Armstrong Svante Ingelsson | 58’ | Harvey Blair Kaide Gordon |
74’ | Yan Valery Liam Palmer | 72’ | Andre Dozzell Marlon Pack |
74’ | Michael Smith Nathaniel Chalobah | 72’ | Isaac Hayden Callum Lang |
84’ | Callum Paterson Charlie McNiell | 86’ | Josh Murphy Cohen Bramall |
Cầu thủ dự bị | |||
James Beadle | Nicolas Schmid | ||
Liam Palmer | Regan Poole | ||
Ryo Hatsuse | Marlon Pack | ||
Nathaniel Chalobah | Kaide Gordon | ||
Svante Ingelsson | Matt Ritchie | ||
Olaf Kobacki | Christian Saydee | ||
Anthony Musaba | Callum Lang | ||
Charlie McNiell | Mark O'Mahony | ||
Iké Ugbo | Cohen Bramall |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Thành tích gần đây Portsmouth
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | ![]() | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | ![]() | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | ![]() | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | ![]() | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | ![]() | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | ![]() | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | ![]() | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | ![]() | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | ![]() | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | ![]() | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | ![]() | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | ![]() | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | ![]() | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H |
17 | ![]() | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H |
18 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | ![]() | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H |
20 | ![]() | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | ![]() | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | ![]() | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | ![]() | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại