Thứ Năm, 01/05/2025
Dominic Iorfa (Thay: Akin Famewo)
29
Di'Shon Bernard
42
Connor Ogilvie
44
Jamal Lowe (Thay: Anthony Musaba)
46
Yan Valery (Thay: Pol Valentin)
46
Josh Windass (Kiến tạo: Michael Smith)
55
Kusini Yengi (Thay: Christian Saydee)
61
Michael Smith (Kiến tạo: Yan Valery)
70
Callum Lang
73
Samuel Silvera (Thay: Josh Murphy)
75
Marlon Pack (Thay: Andre Dozzell)
75
Liam Palmer
79
Matt Ritchie (Thay: Mark O'Mahony)
81
Ike Ugbo (Thay: Josh Windass)
85
Callum Paterson (Thay: Michael Smith)
85
Yan Valery
87

Thống kê trận đấu Portsmouth vs Sheffield Wednesday

số liệu thống kê
Portsmouth
Portsmouth
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
41 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 14
34 Ném biên 35
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Portsmouth vs Sheffield Wednesday

Tất cả (22)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

87' Thẻ vàng cho Yan Valery.

Thẻ vàng cho Yan Valery.

85'

Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.

85'

Michael Smith rời sân và được thay thế bởi Callum Paterson.

81'

Mark O'Mahony rời sân và được thay thế bởi Matt Ritchie.

79' Thẻ vàng cho Liam Palmer.

Thẻ vàng cho Liam Palmer.

75'

Josh Murphy rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.

75'

Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.

73' Thẻ vàng cho Callum Lang.

Thẻ vàng cho Callum Lang.

70'

Yan Valery là người kiến tạo cho bàn thắng.

70' G O O O A A A L - Michael Smith đã trúng đích!

G O O O A A A L - Michael Smith đã trúng đích!

61'

Christian Saydee rời sân và được thay thế bởi Kusini Yengi.

55'

Michael Smith là người kiến tạo cho bàn thắng.

55' G O O O A A A L - Josh Windass đã trúng đích!

G O O O A A A L - Josh Windass đã trúng đích!

46'

Anthony Musaba rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.

46'

Pol Valentin rời sân và được thay thế bởi Yan Valery.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

44' G O O O A A A L - Connor Ogilvie đã trúng đích!

G O O O A A A L - Connor Ogilvie đã trúng đích!

42' Thẻ vàng cho Di'Shon Bernard.

Thẻ vàng cho Di'Shon Bernard.

29'

Akin Famewo rời sân và được thay thế bởi Dominic Iorfa.

Đội hình xuất phát Portsmouth vs Sheffield Wednesday

Portsmouth (4-2-3-1): Jordan Archer (31), Terry Devlin (24), Regan Poole (5), Tom McIntyre (16), Connor Ogilvie (3), Freddie Potts (8), Andre Dozzell (21), Callum Lang (49), Christian Saydee (15), Josh Murphy (23), Mark O'Mahony (11)

Sheffield Wednesday (3-4-2-1): James Beadle (1), Liam Palmer (2), Di'Shon Bernard (5), Akin Famewo (23), Pol Valentín (14), Shea Charles (44), Barry Bannan (10), Max Lowe (3), Anthony Musaba (45), Josh Windass (11), Michael Smith (24)

Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
31
Jordan Archer
24
Terry Devlin
5
Regan Poole
16
Tom McIntyre
3
Connor Ogilvie
8
Freddie Potts
21
Andre Dozzell
49
Callum Lang
15
Christian Saydee
23
Josh Murphy
11
Mark O'Mahony
24
Michael Smith
11
Josh Windass
45
Anthony Musaba
3
Max Lowe
10
Barry Bannan
44
Shea Charles
14
Pol Valentín
23
Akin Famewo
5
Di'Shon Bernard
2
Liam Palmer
1
James Beadle
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
3-4-2-1
Thay người
61’
Christian Saydee
Kusini Yengi
29’
Akin Famewo
Dominic Iorfa
75’
Josh Murphy
Sam Silvera
46’
Anthony Musaba
Jamal Lowe
75’
Andre Dozzell
Marlon Pack
46’
Pol Valentin
Yan Valery
81’
Mark O'Mahony
Matt Ritchie
85’
Josh Windass
Iké Ugbo
85’
Michael Smith
Callum Paterson
Cầu thủ dự bị
Toby Steward
Pierce Charles
Ryley Towler
Dominic Iorfa
Owen Moxon
Iké Ugbo
Abdoulaye Kamara
Callum Paterson
Matt Ritchie
Marvin Johnson
Kusini Yengi
Djeidi Gassama
Sam Silvera
Svante Ingelsson
Marlon Pack
Jamal Lowe
Elias Sørensen
Yan Valery
Tình hình lực lượng

Will Norris

Va chạm

Ben Hamer

Không xác định

Nicolas Schmid

Không xác định

Michael Ihiekwe

Không xác định

Jordan Williams

Chấn thương hông

Nathaniel Chalobah

Chấn thương cơ

Paddy Lane

Chấn thương gân Achilles

Zak Swanson

Chấn thương cơ

Conor Shaughnessy

Chấn thương bắp chân

Jacob Farrell

Không xác định

Ibane Bowat

Không xác định

Colby Bishop

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X